|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
12,756
|
5,077
|
-470
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
10,285
|
9,609
|
9,144
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-5
|
-556
|
1,141
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-149
|
-202
|
380
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-739
|
-321
|
-242
|
Chi phí lãi vay
|
1,390
|
310
|
69
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
12,485
|
10,117
|
11,808
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-6,884
|
-5,570
|
29,920
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-6,147
|
6,102
|
3,082
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
9,472
|
-9,625
|
-10,707
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-2,130
|
-32
|
743
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-1,390
|
-310
|
-69
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,286
|
-2,219
|
-1,503
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-6,362
|
321
|
-110
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7,100
|
-
|
-352
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
286
|
237
|
26
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2,387
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
2,387
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
452
|
83
|
216
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-735
|
2,559
|
-7,764
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
10,554
|
549
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7,546
|
-7,995
|
-8,314
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
5,660
|
7,957
|
-8,344
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
24,038
|
16,081
|
24,425
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
3
|
-
|
-0
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
29,701
|
24,038
|
16,081
|