Công Ty
ARM ( HNX )
30 ()
  -  Công ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Hàng Không
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 124,522 101,291 91,984
TÀI SẢN NGẮN HẠN 110,769 95,210 84,659
Tiền và các khoản tương đương tiền 29,701 24,038 16,081
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 7,825 645
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 21,971 26,089 23,343
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 11,260 44 136
Chi phí trả trước ngắn hạn 11,235 11 72
Thuế GTGT được khấu trừ 15 - 32
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 10 33 32
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 13,753 6,081 7,325
Các khoản phải thu dài hạn - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - 4,288 4,288
Tài sản cố định hữu hình 11,032 5,290 6,366
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 14,624 13,654 13,004
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 184 384 584
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - -
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 407 375
Chi phí trả trước dài hạn - 407 375
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 124,522 101,291 91,984
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 86,285 63,709 53,200
Nợ ngắn hạn 82,349 60,474 49,965
Vay và nợ ngắn hạn 17,914 11,103 549
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,039 1,199 934
Phải trả công nhân viên 4,712 4,563 5,888
Chi phí phải trả 894 391 698
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 14,965
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 3,936 3,235 3,235
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 3,235
Vay và nợ dài hạn - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 399 - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 38,237 37,581 38,784
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 1,137 1,137 1,137
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 5,640 4,985 6,188
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 833 1,113 1,238
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015