|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-56,321
|
-154,311
|
-34,325
|
33,321
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
69,965
|
56,436
|
113,499
|
36,336
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
1,179
|
Các khoản dự phòng
|
-24
|
-
|
31
|
-160
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-59,443
|
-25,299
|
-31,246
|
-31,985
|
Chi phí lãi vay
|
1,098
|
413
|
550
|
323
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
16,853
|
59,372
|
120,627
|
5,692
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-118,457
|
-94,786
|
-194,370
|
-6,914
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-5,697
|
-79,211
|
19,645
|
-41,734
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
68,292
|
-10,509
|
28,783
|
80,190
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-3,642
|
-2,304
|
-2,586
|
522
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-996
|
-477
|
-
|
-1,768
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-12,381
|
-26,163
|
-7,295
|
-2,501
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-165
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
5,056
|
-117,203
|
-126,226
|
-63,010
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-32,400
|
-45,907
|
-67,136
|
-3,243
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
50
|
-
|
-
|
40
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-261,112
|
-796,857
|
-202,493
|
-196,318
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
270,814
|
693,570
|
194,384
|
116,125
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-47,800
|
-82,000
|
-60,182
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
17,212
|
33,400
|
3,600
|
80,496
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
10,492
|
46,390
|
27,418
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
41,995
|
102,647
|
264,087
|
118,311
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
123,500
|
265,000
|
114,562
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
58,025
|
13,700
|
71,931
|
49,535
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-16,029
|
-6,344
|
-72,844
|
-45,786
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-28,209
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-9,269
|
-168,868
|
103,537
|
88,623
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
72
|
240,689
|
137,152
|
48,529
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
62,552
|
71,821
|
240,689
|
137,152
|