Công Ty
TIG ( HNX )
5 ()
  -  Công ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH -56,321 -154,311 -34,325 33,321
     Lợi nhuận trước thuế: 69,965 56,436 113,499 36,336
    Khấu hao tài sản cố định - - - 1,179
    Các khoản dự phòng -24 - 31 -160
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện - - - -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -59,443 -25,299 -31,246 -31,985
    Chi phí lãi vay 1,098 413 550 323
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 16,853 59,372 120,627 5,692
    Tăng, giảm các khoản phải thu -118,457 -94,786 -194,370 -6,914
    Tăng, giảm hàng tồn kho -5,697 -79,211 19,645 -41,734
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 68,292 -10,509 28,783 80,190
    Tăng, giảm chi phí trả trước -3,642 -2,304 -2,586 522
    Tiền lãi vay đã trả -996 -477 - -1,768
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -12,381 -26,163 -7,295 -2,501
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -165
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ 5,056 -117,203 -126,226 -63,010
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -32,400 -45,907 -67,136 -3,243
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 50 - - 40
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -261,112 -796,857 -202,493 -196,318
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 270,814 693,570 194,384 116,125
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - -47,800 -82,000 -60,182
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 17,212 33,400 3,600 80,496
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 10,492 46,390 27,418 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 41,995 102,647 264,087 118,311
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - 123,500 265,000 114,562
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 58,025 13,700 71,931 49,535
     Tiền chi trả nợ gốc vay -16,029 -6,344 -72,844 -45,786
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu - -28,209 - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -9,269 -168,868 103,537 88,623
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 72 240,689 137,152 48,529
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - - - -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 62,552 71,821 240,689 137,152
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015