|
2017
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-18
|
-12,633
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-
|
1,314
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
286
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
18
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-
|
-725
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
184
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-
|
3,948
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-
|
-12,145
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-
|
-1,597
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-
|
-1,884
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-
|
619
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-
|
-183
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-
|
-1,392
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-218
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
0
|
7,632
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-3,008
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
2,279
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-628
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-6,000
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
14,700
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-
|
289
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-
|
5,995
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
13,033
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-7,038
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-18
|
994
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
30
|
993
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-8
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
12
|
1,980
|