Công Ty
CTA ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Vinavico
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 81,426 92,010 119,712
TÀI SẢN NGẮN HẠN 45,939 47,224 62,300
Tiền và các khoản tương đương tiền 12 77 1,980
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 241 241 241
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán 15,282 13,939 19,194
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác -8,388 2,895 7,656
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 5,299 9,138 1,334
Chi phí trả trước ngắn hạn - 30 120
Thuế GTGT được khấu trừ 1,225 1,214 1,213
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - 3 -
Tài sản ngắn hạn khác 4,074 7,891 -
TÀI SẢN DÀI HẠN 35,486 44,786 57,412
Các khoản phải thu dài hạn - 1,382 1,382
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 1,382 1,382
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 61 61 61
Tài sản cố định hữu hình 13,242 14,730 19,953
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 10,930 9,442 8,735
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình - - 1
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - 3,812
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 11,702 12,141
Chi phí trả trước dài hạn - 11,702 12,141
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 81,426 92,010 119,712
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 36,676 34,323 43,729
Nợ ngắn hạn 36,592 34,238 43,645
Vay và nợ ngắn hạn - - 7,805
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,800 1,800 530
Phải trả công nhân viên - 233 178
Chi phí phải trả - 36 81
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 928
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 84 84 84
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 84
Vay và nợ dài hạn - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 44,749 57,687 75,983
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 6,299 6,299 6,299
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -1,687 -1,687 -1,687
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -57,939 -45,001 -26,705
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 25 9 25
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015