|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
59,542
|
10,068
|
-49,646
|
966
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-156,084
|
6,601
|
-23,405
|
4,046
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
1,989
|
Các khoản dự phòng
|
-23,352
|
-30
|
9,398
|
-12,166
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-1,650
|
-476
|
-248
|
-3
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-143,194
|
6,332
|
-13,579
|
-6,134
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
169,401
|
27,612
|
-43,733
|
1,728
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
330,535
|
-178,006
|
-36,545
|
-1,497
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-324,264
|
169,675
|
52,431
|
4,700
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
27,874
|
-15,545
|
-8,150
|
2,287
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-810
|
-
|
-1,403
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-
|
-
|
-70
|
-
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-117,633
|
-117
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-3,881
|
-1,081
|
39,454
|
3
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-1,604
|
-
|
-
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,282
|
509
|
26,000
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
13,440
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-5,540
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
377
|
14
|
14
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-29,080
|
-7,400
|
12,211
|
-300
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
10,000
|
73,380
|
83,960
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-39,080
|
-80,780
|
-71,749
|
-300
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
26,581
|
1,587
|
2,019
|
669
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
5,533
|
3,946
|
1,927
|
1,258
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
32,114
|
5,533
|
3,946
|
1,927
|