Công Ty
PVL ( HNX )
1 ()
  -  Công ty cổ phần Đầu tư Nhà đất Việt
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 544,589 1,059,397 890,456 850,790
TÀI SẢN NGẮN HẠN 267,392 395,419 421,486 619,385
Tiền và các khoản tương đương tiền 32,114 5,533 3,946 1,927
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,540 - - 13,440
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 2,547
Trả trước cho người bán - 332,748 368,872 276,484
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 43,349 28,805 30,416 51,235
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 167,561 21,243 16,684 28,008
Chi phí trả trước ngắn hạn 153,031 2 0 67
Thuế GTGT được khấu trừ 7,892 14,624 10,056 11,670
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 6,638 6,618 6,628 6,603
Tài sản ngắn hạn khác - - - 9,668
TÀI SẢN DÀI HẠN 277,196 663,978 468,970 231,405
Các khoản phải thu dài hạn - - - 43,629
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - 43,629
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 799 799 1,607
Tài sản cố định hữu hình 1,245 1,429 191 26,661
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 1,194 3,748 4,315 11,282
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - 20
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - - -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 114,494
Đầu tư dài hạn khác - - - 10,379
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại 114,841 485,629 307,623 -
Tài sản dài hạn khác - 31,455 15,912 7,695
Chi phí trả trước dài hạn - 31,455 15,912 7,695
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 51 72 72 91
Tài sản dài hạn khác 114,841 485,629 307,623 -
NGUỒN VỐN 544,589 1,059,397 890,456 850,990
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 351,601 738,812 576,507 513,641
Nợ ngắn hạn 274,926 628,790 466,214 404,453
Vay và nợ ngắn hạn - 29,080 36,480 24,269
Phải trả người bán - - - 100,860
Người mua trả tiền trước - - - 217,853
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 263 221 118 128
Phải trả công nhân viên 4,401 4,588 4,780 4,645
Chi phí phải trả 46,476 31,773 31,716 44,096
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 26,201 12,399
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 76,675 110,022 110,293 109,188
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 64,000 64,000
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 12,111 45,188 45,188 45,188
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 192,987 320,585 313,949 337,349
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 500,000
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 7,457
Quỹ dự phòng tài chính - - - 5,219
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -319,689 -192,091 -198,727 -175,327
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 1 1 1 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015