|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-76,622
|
-107,567
|
238,104
|
-5,099
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-21,616
|
30,352
|
8,798
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
390
|
18,308
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-2,804
|
-4,388
|
-6,720
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
5,590
|
2,323
|
6,840
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-14,700
|
34,785
|
34,639
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
4,735
|
35,114
|
-61,890
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-176,165
|
200,490
|
-102,436
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
123,318
|
-373,990
|
341,342
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-848
|
6,474
|
39,268
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-9,351
|
-2,323
|
-6,840
|
-11,276
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,489
|
-6,536
|
-3,018
|
-1,679
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-34
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-6,285
|
-18,588
|
-19,905
|
-3,264
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7,695
|
-24,469
|
-27,137
|
-4,430
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
188
|
874
|
1,145
|
432
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,300
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-4,500
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
3,289
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,733
|
5,007
|
6,087
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
161,093
|
-90,117
|
19,103
|
23,293
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
2,000
|
8,520
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
345,848
|
210,973
|
591,421
|
514,971
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-186,517
|
-305,888
|
-572,319
|
-491,677
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-239
|
-3,722
|
-
|
-1
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
78,185
|
-216,272
|
237,302
|
14,930
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
105,783
|
322,055
|
84,752
|
69,805
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
17
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
183,968
|
105,783
|
322,055
|
84,752
|