Công Ty
PHH ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 976,524 761,328 1,209,862 845,597
TÀI SẢN NGẮN HẠN 733,848 481,952 933,832 550,553
Tiền và các khoản tương đương tiền 183,968 105,783 322,055 84,752
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 5,991 12,967 6,079
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 31,966 98,138 48,399 79,519
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 58,869 30,845 30,154 33,102
Chi phí trả trước ngắn hạn 10,155 125 129 156
Thuế GTGT được khấu trừ 48,714 30,669 27,408 15,842
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - 50 2,617 2,680
Tài sản ngắn hạn khác - - - 14,424
TÀI SẢN DÀI HẠN 242,677 279,376 276,030 295,045
Các khoản phải thu dài hạn - 14 404 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 14 404 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 397 397 397
Tài sản cố định hữu hình 18,409 18,273 24,159 12,927
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 26,075 29,057 23,457 26,491
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - 881
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 143,257 180,885 157,365 149,385
Bất động sản đầu tư - - - 919
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 22,579
Đầu tư dài hạn khác - - - 83,223
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 390
Tài sản dài hạn khác - 33,247 39,717 1,936
Chi phí trả trước dài hạn - 33,247 39,717 1,936
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,604 - 1,984 179
Tài sản dài hạn khác - - - 390
NGUỒN VỐN 976,524 761,328 1,209,862 845,597
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 665,502 409,881 865,784 526,565
Nợ ngắn hạn 537,768 406,921 767,752 484,076
Vay và nợ ngắn hạn 85,792 52,091 51,935 88,375
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - 96,034
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 3,820 6,923 6,686 2,883
Phải trả công nhân viên - 180 745 208
Chi phí phải trả 40,326 60,876 70,439 3,941
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 58,368
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 127,735 2,960 98,032 42,489
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 127,735 2,960 98,032 42,489
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 311,022 351,447 344,078 249,496
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 200,000
Thặng dư vốn cổ phần 59,697 59,697 59,697 59,697
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -21,107 -21,098 -21,089 -21,080
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 19,916
Quỹ dự phòng tài chính - - - 5,064
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -40,094 -3,414 -5,385 -18,182
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 960 1,428 2,509 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 83,111 86,847 81,439 69,536
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015