Công Ty
SQC ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn – Quy Nhơn
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 26,618 26,437 63,784 299,060
     Lợi nhuận trước thuế: -18,362 -56,593 -92,318 -124,831
    Khấu hao tài sản cố định 21,050 28,715 31,550 32,983
    Các khoản dự phòng 1,100 -22,549 30,088 -461
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 5 -216 2,234 2,244
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -413 -3,792 5,544 61,613
    Chi phí lãi vay - 1,406 3,108 8,946
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 3,381 -53,105 -19,794 -19,506
    Tăng, giảm các khoản phải thu 7,518 -12,614 6,069 127,765
    Tăng, giảm hàng tồn kho 85,100 60,191 5,190 12,810
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -69,342 -153,765 69,371 180,483
    Tăng, giảm chi phí trả trước -38 187,147 6,495 8,054
    Tiền lãi vay đã trả - -1,417 -3,152 -9,031
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp - - - -
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -1,516
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ 578 4,580 4,623 63,813
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác - - - -3,083
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 170 4,560 4,505 1,335
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - -309,900 -186,750
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - 310,000 252,251
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 407 20 19 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH - -34,615 -65,214 -367,828
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -209,431
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được - - 12,562 93,489
     Tiền chi trả nợ gốc vay - -34,615 -77,775 -251,887
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 27,196 -3,598 3,194 -4,955
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 516 4,113 918 5,910
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -0 0 1 -37
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 27,712 516 4,113 918
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015