Công Ty
SQC ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn – Quy Nhơn
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 895,648 983,352 1,287,825 1,316,405
TÀI SẢN NGẮN HẠN 111,756 171,939 201,612 235,032
Tiền và các khoản tương đương tiền 27,712 516 4,113 918
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 484
Trả trước cho người bán - 13,082 759 1,188
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 82 2,780 2,507 34
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - 27,633 -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -27,633 -
Tài sản ngắn hạn khác 1,759 1,396 2,414 7,427
Chi phí trả trước ngắn hạn 777 757 1,882 2,668
Thuế GTGT được khấu trừ 498 - - 225
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 484 639 532 532
Tài sản ngắn hạn khác - - - 4,002
TÀI SẢN DÀI HẠN 783,892 811,413 1,086,213 1,081,373
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 3,240 3,732 3,775 3,775
Tài sản cố định hữu hình 62,318 83,368 112,870 157,399
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 204,571 183,631 160,012 139,666
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,719 - 9,054 9,222
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 709,418
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 11,769 197,792 203,501
Chi phí trả trước dài hạn - 11,769 197,792 203,501
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,758 1,758 1,833 1,833
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 895,648 983,352 1,287,825 1,316,405
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 67,283 136,625 384,430 319,710
Nợ ngắn hạn 67,283 136,625 384,430 317,933
Vay và nợ ngắn hạn - - 34,614 95,945
Phải trả người bán - - - 209,197
Người mua trả tiền trước - - - 1,048
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 4 10,520 63 59
Phải trả công nhân viên 136 128 179 620
Chi phí phải trả - - 28 73
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 142,719 10,638
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - - - 1,777
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - - 1,777
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 828,365 846,727 903,395 996,694
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 1,100,000
Thặng dư vốn cổ phần 5,000 5,000 5,000 5,000
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -209,431 -209,431 -209,431 -209,431
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -67,204 -48,842 7,826 101,125
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác - - -43 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015