Công Ty
TKC ( HNX )
3 ()
  -  Công ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH -12,151 12,432 1,219 54,348
     Lợi nhuận trước thuế: 36,540 21,974 10,628 4,266
    Khấu hao tài sản cố định - - - 3,088
    Các khoản dự phòng - - - -
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện - - - -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -2,806 478 298 -1,925
    Chi phí lãi vay 15,726 9,137 11,708 9,751
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 60,064 37,751 26,859 15,180
    Tăng, giảm các khoản phải thu -82,881 -43,703 -179,367 -16,695
    Tăng, giảm hàng tồn kho -290,442 -37,706 -19,680 76,903
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 321,053 68,834 187,775 -10,994
    Tăng, giảm chi phí trả trước 1,007 -1,154 -475 1,460
    Tiền lãi vay đã trả -15,726 -9,137 -11,618 -9,751
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -5,171 -2,363 -2,181 -35
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -1,720
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -27,392 -34,004 -7,072 -20,912
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -31,570 -43,846 -14,127 -22,673
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2,790 1,773 1,688 1,070
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -5,000 -8,610 -8,601 -490
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 2,388 4,516 11,131 175
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -2,128 -2,858 - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,946 14,809 2,638 -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,182 211 199 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 87,066 55,451 6,343 -26,121
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 771,090 356,343 152,350 90,279
     Tiền chi trả nợ gốc vay -673,792 -290,713 -146,000 -113,947
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -10,233 -10,180 -6 -2,453
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 47,523 33,879 490 7,315
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 49,243 15,364 14,874 7,560
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - - - -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 96,767 49,243 15,364 14,874
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015