Công Ty
TKC ( HNX )
3 ()
  -  Công ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 1,104,424 665,002 520,999 318,408
TÀI SẢN NGẮN HẠN 995,741 543,886 424,151 231,298
Tiền và các khoản tương đương tiền 96,767 49,243 15,364 14,874
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,776 5,164 1,320 350
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 97,162
Trả trước cho người bán - 27,646 5,474 6,306
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 94,344 178,493 173,374 26,590
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 81,067 4,177 762 12,501
Chi phí trả trước ngắn hạn 58,992 131 48 36
Thuế GTGT được khấu trừ 22,075 4,046 714 103
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 12,361
TÀI SẢN DÀI HẠN 108,683 121,116 96,849 87,110
Các khoản phải thu dài hạn - - 11,328 13,805
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - 11,328 13,805
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 36 - -
Tài sản cố định hữu hình 79,859 58,955 22,413 14,373
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 29,450 24,228 19,995 17,220
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - 115 115
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,162 24,489 24,489 48,351
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 9,536
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 777
Tài sản dài hạn khác - 1,688 617 153
Chi phí trả trước dài hạn - 1,688 617 153
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - 777
NGUỒN VỐN 1,104,424 665,002 520,999 318,408
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 945,057 521,727 389,341 189,913
Nợ ngắn hạn 938,372 508,029 369,658 182,738
Vay và nợ ngắn hạn 235,203 130,893 59,276 65,435
Phải trả người bán - - - 56,939
Người mua trả tiền trước - - - 34,222
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 7,745 3,438 1,216 1,107
Phải trả công nhân viên - 2 - -
Chi phí phải trả 50,887 6,323 7,078 4,190
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 18,098
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 6,685 13,697 19,683 7,175
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 198 198
Vay và nợ dài hạn 6,487 13,499 19,485 6,976
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 159,367 143,276 131,658 128,495
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 104,067
Thặng dư vốn cổ phần 10,494 10,494 10,494 20,249
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -9,132 -9,132 -9,132 -9,132
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 3,282
Quỹ dự phòng tài chính - - - 3,282
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 34,730 20,381 9,588 6,747
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 3,954 3,138 2,815 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015