|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
1,104,424
|
665,002
|
520,999
|
318,408
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
995,741
|
543,886
|
424,151
|
231,298
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
96,767
|
49,243
|
15,364
|
14,874
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
7,776
|
5,164
|
1,320
|
350
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
97,162
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
27,646
|
5,474
|
6,306
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
94,344
|
178,493
|
173,374
|
26,590
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
81,067
|
4,177
|
762
|
12,501
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
58,992
|
131
|
48
|
36
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
22,075
|
4,046
|
714
|
103
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
12,361
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
108,683
|
121,116
|
96,849
|
87,110
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
-
|
11,328
|
13,805
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
-
|
11,328
|
13,805
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
36
|
-
|
-
|
Tài sản cố định hữu hình
|
79,859
|
58,955
|
22,413
|
14,373
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
29,450
|
24,228
|
19,995
|
17,220
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
-
|
-
|
115
|
115
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4,162
|
24,489
|
24,489
|
48,351
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
9,536
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
777
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
1,688
|
617
|
153
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
1,688
|
617
|
153
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
777
|
NGUỒN VỐN
|
1,104,424
|
665,002
|
520,999
|
318,408
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
945,057
|
521,727
|
389,341
|
189,913
|
Nợ ngắn hạn
|
938,372
|
508,029
|
369,658
|
182,738
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
235,203
|
130,893
|
59,276
|
65,435
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
56,939
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
34,222
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
7,745
|
3,438
|
1,216
|
1,107
|
Phải trả công nhân viên
|
-
|
2
|
-
|
-
|
Chi phí phải trả
|
50,887
|
6,323
|
7,078
|
4,190
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
18,098
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
6,685
|
13,697
|
19,683
|
7,175
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
198
|
198
|
Vay và nợ dài hạn
|
6,487
|
13,499
|
19,485
|
6,976
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
159,367
|
143,276
|
131,658
|
128,495
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
104,067
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
10,494
|
10,494
|
10,494
|
20,249
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-9,132
|
-9,132
|
-9,132
|
-9,132
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
3,282
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
3,282
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
34,730
|
20,381
|
9,588
|
6,747
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
3,954
|
3,138
|
2,815
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|