Công Ty
LHG ( HSX )
12 ()
  -  Công ty Cổ phần Long Hậu
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 312,776 271,827 151,872 210,807
     Lợi nhuận trước thuế: 207,936 197,448 34,116 47,002
    Khấu hao tài sản cố định - 26,724 27,185 27,821
    Các khoản dự phòng -24,615 24,615 7,182 6,517
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 43 -169 397 116
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -19,247 -18,362 -5,913 38,781
    Chi phí lãi vay 5,851 7,576 17,002 30,326
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 198,443 237,832 79,969 150,564
    Tăng, giảm các khoản phải thu 232,792 -64,419 76,937 26,039
    Tăng, giảm hàng tồn kho -88,770 60,988 -5,139 51,646
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -992 48,244 22,862 -6,653
    Tăng, giảm chi phí trả trước -13,054 2,401 -854 148
    Tiền lãi vay đã trả -5,853 -7,740 -17,121 -32,160
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp - - - -
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - 21,222
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -376,104 -41,981 6,389 40,612
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -42,791 -10,678 -3,365 -1,732
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 17 1,518 - 314
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -416,468 - - -149
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 67,141 - - 514
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - -125,528 - 30,400
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - 96,375 - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 15,997 7,260 9,588 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 264,565 -103,252 -149,752 -188,872
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 311,786 - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 14,600 23,000 16,640 8,305
     Tiền chi trả nợ gốc vay -22,780 -87,030 -119,673 -184,325
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -39,041 -39,221 -46,720 -12,853
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 201,237 126,594 8,508 62,547
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 254,523 127,672 118,805 56,221
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 37 257 358 37
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 455,722 254,523 127,672 118,805
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015