|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
312,776
|
271,827
|
151,872
|
210,807
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
207,936
|
197,448
|
34,116
|
47,002
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
26,724
|
27,185
|
27,821
|
Các khoản dự phòng
|
-24,615
|
24,615
|
7,182
|
6,517
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
43
|
-169
|
397
|
116
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-19,247
|
-18,362
|
-5,913
|
38,781
|
Chi phí lãi vay
|
5,851
|
7,576
|
17,002
|
30,326
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
198,443
|
237,832
|
79,969
|
150,564
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
232,792
|
-64,419
|
76,937
|
26,039
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-88,770
|
60,988
|
-5,139
|
51,646
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-992
|
48,244
|
22,862
|
-6,653
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-13,054
|
2,401
|
-854
|
148
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-5,853
|
-7,740
|
-17,121
|
-32,160
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
21,222
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-376,104
|
-41,981
|
6,389
|
40,612
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-42,791
|
-10,678
|
-3,365
|
-1,732
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
17
|
1,518
|
-
|
314
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-416,468
|
-
|
-
|
-149
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
67,141
|
-
|
-
|
514
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-125,528
|
-
|
30,400
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
96,375
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
15,997
|
7,260
|
9,588
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
264,565
|
-103,252
|
-149,752
|
-188,872
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
311,786
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
14,600
|
23,000
|
16,640
|
8,305
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-22,780
|
-87,030
|
-119,673
|
-184,325
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-39,041
|
-39,221
|
-46,720
|
-12,853
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
201,237
|
126,594
|
8,508
|
62,547
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
254,523
|
127,672
|
118,805
|
56,221
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
37
|
257
|
358
|
37
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
455,722
|
254,523
|
127,672
|
118,805
|