Công Ty
TLG ( HSX )
26 ()
  -  Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 120,407 292,908 151,031 219,055
     Lợi nhuận trước thuế: 334,606 306,364 249,203 191,453
    Khấu hao tài sản cố định - - - 37,430
    Các khoản dự phòng 1,629 -9,243 3,441 10,553
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 32 548 313 -41
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -16,289 -16,154 -9,312 -9,534
    Chi phí lãi vay 9,500 10,697 11,132 14,852
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 379,276 336,535 293,992 244,713
    Tăng, giảm các khoản phải thu -78,789 -23,364 -18,784 4,970
    Tăng, giảm hàng tồn kho -55,196 -31,581 1,904 21,030
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 12,954 52,954 32,436 29,842
    Tăng, giảm chi phí trả trước -8,002 63,471 -62,587 -3,416
    Tiền lãi vay đã trả -9,502 -10,858 -11,186 -15,201
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -69,216 -63,781 -58,376 -46,175
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -16,708
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -129,599 -118,438 -32,881 -15,474
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -146,128 -135,038 -47,664 -29,358
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,852 1,272 1,421 5,644
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 14,677 15,328 13,362 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -61,365 -176,400 -8,936 -62,827
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 22,500 - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 550,564 602,934 615,674 602,862
     Tiền chi trả nợ gốc vay -576,921 -654,127 -571,032 -654,043
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -57,508 -125,207 -53,578 -11,646
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -70,557 -1,930 109,214 140,754
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 424,423 426,351 317,197 176,450
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 3 2 -60 -6
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 353,869 424,423 426,351 317,197
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015