|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
120,407
|
292,908
|
151,031
|
219,055
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
334,606
|
306,364
|
249,203
|
191,453
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
37,430
|
Các khoản dự phòng
|
1,629
|
-9,243
|
3,441
|
10,553
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
32
|
548
|
313
|
-41
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-16,289
|
-16,154
|
-9,312
|
-9,534
|
Chi phí lãi vay
|
9,500
|
10,697
|
11,132
|
14,852
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
379,276
|
336,535
|
293,992
|
244,713
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-78,789
|
-23,364
|
-18,784
|
4,970
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-55,196
|
-31,581
|
1,904
|
21,030
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
12,954
|
52,954
|
32,436
|
29,842
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-8,002
|
63,471
|
-62,587
|
-3,416
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-9,502
|
-10,858
|
-11,186
|
-15,201
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-69,216
|
-63,781
|
-58,376
|
-46,175
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-16,708
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-129,599
|
-118,438
|
-32,881
|
-15,474
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-146,128
|
-135,038
|
-47,664
|
-29,358
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,852
|
1,272
|
1,421
|
5,644
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
14,677
|
15,328
|
13,362
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-61,365
|
-176,400
|
-8,936
|
-62,827
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
22,500
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
550,564
|
602,934
|
615,674
|
602,862
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-576,921
|
-654,127
|
-571,032
|
-654,043
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-57,508
|
-125,207
|
-53,578
|
-11,646
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-70,557
|
-1,930
|
109,214
|
140,754
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
424,423
|
426,351
|
317,197
|
176,450
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
3
|
2
|
-60
|
-6
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
353,869
|
424,423
|
426,351
|
317,197
|