|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
1,568,517
|
1,384,312
|
1,292,998
|
1,108,203
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,091,968
|
1,025,111
|
958,249
|
838,443
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
353,869
|
424,423
|
426,351
|
317,197
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
74,641
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
18,775
|
20,866
|
8,693
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
6,595
|
5,551
|
4,825
|
3,036
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
18,114
|
26,936
|
24,343
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-18,114
|
-26,936
|
-24,343
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
38,675
|
17,475
|
11,676
|
11,602
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
32,781
|
8,251
|
3,436
|
5,952
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
4,141
|
7,470
|
4,439
|
705
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
1,753
|
1,753
|
3,800
|
3,806
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
1,139
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
476,548
|
359,201
|
334,749
|
269,760
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
2,054
|
2,469
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
2,054
|
2,469
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
130,707
|
132,067
|
127,362
|
113,760
|
Tài sản cố định hữu hình
|
273,324
|
200,872
|
165,367
|
165,333
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
371,699
|
331,830
|
305,381
|
280,661
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
86,186
|
89,047
|
32,593
|
31,374
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
48,211
|
8,310
|
6,506
|
5,929
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
20,892
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
1,777
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
14,862
|
83,015
|
16,631
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
14,862
|
83,015
|
16,631
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
25,923
|
24,221
|
24,629
|
27,824
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
1,777
|
NGUỒN VỐN
|
1,568,517
|
1,384,312
|
1,292,998
|
1,108,203
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
508,562
|
460,086
|
471,355
|
376,029
|
Nợ ngắn hạn
|
474,575
|
413,094
|
404,618
|
339,641
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
160,974
|
171,584
|
199,022
|
182,258
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
70,426
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
8,054
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
13,574
|
11,735
|
16,827
|
16,275
|
Phải trả công nhân viên
|
14,759
|
14,450
|
12,900
|
11,507
|
Chi phí phải trả
|
66,837
|
53,220
|
34,436
|
29,269
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
33,072
|
16,811
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
33,987
|
46,992
|
66,737
|
36,388
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
76
|
20,421
|
Vay và nợ dài hạn
|
5,059
|
20,809
|
43,882
|
15,967
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
28,873
|
26,042
|
22,779
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
1,059,955
|
924,226
|
821,643
|
732,174
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
267,924
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
28,281
|
128,217
|
128,217
|
128,217
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
33,416
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
30,135
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
400,226
|
315,807
|
320,422
|
272,482
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
12,919
|
18,179
|
7,240
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|