|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
103,393
|
222,853
|
117,192
|
102,478
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-26,456
|
-8,245
|
-9,457
|
-6,426
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
29,281
|
-27,791
|
-13,292
|
-16,769
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-56,701
|
-162,651
|
-51,321
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-117,477
|
-29,488
|
-283,321
|
-46,538
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-73,597
|
-37,589
|
-65,543
|
-49,647
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
60
|
6,137
|
300
|
40,597
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-266,915
|
-304,527
|
-311,737
|
-135,500
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
218,515
|
321,045
|
111,535
|
94,000
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-43,450
|
-38,466
|
-45,098
|
-17,194
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
23,698
|
470
|
13,089
|
5,040
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
24,212
|
23,441
|
14,132
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-2,030
|
-182,858
|
663
|
-34,250
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
48,062
|
-
|
-
|
18,612
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
35,923
|
23,285
|
104,242
|
56,833
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-37,940
|
-158,398
|
-56,373
|
-62,698
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-48,076
|
-47,745
|
-47,206
|
-46,998
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-16,114
|
10,506
|
-165,467
|
21,690
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
90,010
|
79,511
|
245,013
|
224,313
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
4
|
-7
|
-35
|
-23
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
73,901
|
90,010
|
79,511
|
245,979
|