Công Ty
TIX ( HSX )
30 ()
  -  Công ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình (TANIMEX)
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 103,393 222,853 117,192 102,478
     Lợi nhuận trước thuế: - - - -
    Khấu hao tài sản cố định - - - -
    Các khoản dự phòng - - - -
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện - - - -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định - - - -
    Chi phí lãi vay - - - -
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động - - - -
    Tăng, giảm các khoản phải thu - - - -
    Tăng, giảm hàng tồn kho - - - -
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) - - - -
    Tăng, giảm chi phí trả trước - - - -
    Tiền lãi vay đã trả -26,456 -8,245 -9,457 -6,426
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 29,281 -27,791 -13,292 -16,769
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - -56,701 -162,651 -51,321
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -117,477 -29,488 -283,321 -46,538
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -73,597 -37,589 -65,543 -49,647
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 60 6,137 300 40,597
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -266,915 -304,527 -311,737 -135,500
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 218,515 321,045 111,535 94,000
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -43,450 -38,466 -45,098 -17,194
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 23,698 470 13,089 5,040
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 24,212 23,441 14,132 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -2,030 -182,858 663 -34,250
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 48,062 - - 18,612
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 35,923 23,285 104,242 56,833
     Tiền chi trả nợ gốc vay -37,940 -158,398 -56,373 -62,698
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -48,076 -47,745 -47,206 -46,998
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -16,114 10,506 -165,467 21,690
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 90,010 79,511 245,013 224,313
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 4 -7 -35 -23
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 73,901 90,010 79,511 245,979
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015