Công Ty
TIX ( HSX )
30 ()
  -  Công ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình (TANIMEX)
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 1,030,417 1,238,200 1,185,567 971,547
TÀI SẢN NGẮN HẠN 450,314 698,509 656,270 498,592
Tiền và các khoản tương đương tiền 73,901 90,010 79,511 245,979
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 218,000 173,600 271,872 63,106
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 23,716
Trả trước cho người bán - 3,285 13,621 210
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 8,040 9,183 14,876 4,634
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 2,913 1,517 5 4,791
Chi phí trả trước ngắn hạn 2,145 - 5 5
Thuế GTGT được khấu trừ 767 1,517 - 10
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - 3,928
Tài sản ngắn hạn khác - - - 848
TÀI SẢN DÀI HẠN 580,103 539,691 529,297 472,954
Các khoản phải thu dài hạn - 8,244 41,595 37,738
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 8,244 41,595 37,738
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 112,253 110,965 105,136 104,972
Tài sản cố định hữu hình 40,613 30,424 26,510 27,730
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 134,300 132,105 129,656 127,016
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 40 76 48 22,847
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13,048 3,945 3,729 9,651
Bất động sản đầu tư - - - 160,464
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 66,431
Đầu tư dài hạn khác - - - 13,623
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 255
Tài sản dài hạn khác - 140,142 138,106 134,216
Chi phí trả trước dài hạn - 140,142 138,106 134,216
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,824 5,824 5,824 -
Tài sản dài hạn khác - - - 255
NGUỒN VỐN 1,030,417 1,238,200 1,185,567 971,547
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 360,302 675,360 629,714 411,389
Nợ ngắn hạn 114,599 438,716 222,106 219,839
Vay và nợ ngắn hạn 1,028 2,030 25,590 43,930
Phải trả người bán - - - 8,734
Người mua trả tiền trước - - - 0
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 2,756 4,634 13,064 428
Phải trả công nhân viên 6,991 3,504 7,211 8,919
Chi phí phải trả 440 - - 97,875
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 57,977
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 245,703 236,644 407,608 191,550
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - 44,808
Vay và nợ dài hạn - 1,015 112,567 46,359
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 670,114 562,840 555,853 559,957
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 240,000
Thặng dư vốn cổ phần 116,869 92,949 92,949 92,949
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 99,294
Quỹ dự phòng tài chính - - - 25,378
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 148,090 42,883 91,820 102,336
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 13,961 9,109 3,705 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - 200
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015