|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
1,030,417
|
1,238,200
|
1,185,567
|
971,547
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
450,314
|
698,509
|
656,270
|
498,592
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
73,901
|
90,010
|
79,511
|
245,979
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
218,000
|
173,600
|
271,872
|
63,106
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
23,716
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
3,285
|
13,621
|
210
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
8,040
|
9,183
|
14,876
|
4,634
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
2,913
|
1,517
|
5
|
4,791
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,145
|
-
|
5
|
5
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
767
|
1,517
|
-
|
10
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
-
|
-
|
-
|
3,928
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
848
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
580,103
|
539,691
|
529,297
|
472,954
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
8,244
|
41,595
|
37,738
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
8,244
|
41,595
|
37,738
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
112,253
|
110,965
|
105,136
|
104,972
|
Tài sản cố định hữu hình
|
40,613
|
30,424
|
26,510
|
27,730
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
134,300
|
132,105
|
129,656
|
127,016
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
40
|
76
|
48
|
22,847
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
13,048
|
3,945
|
3,729
|
9,651
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
160,464
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
66,431
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
13,623
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
255
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
140,142
|
138,106
|
134,216
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
140,142
|
138,106
|
134,216
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
5,824
|
5,824
|
5,824
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
255
|
NGUỒN VỐN
|
1,030,417
|
1,238,200
|
1,185,567
|
971,547
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
360,302
|
675,360
|
629,714
|
411,389
|
Nợ ngắn hạn
|
114,599
|
438,716
|
222,106
|
219,839
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
1,028
|
2,030
|
25,590
|
43,930
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
8,734
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
0
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
2,756
|
4,634
|
13,064
|
428
|
Phải trả công nhân viên
|
6,991
|
3,504
|
7,211
|
8,919
|
Chi phí phải trả
|
440
|
-
|
-
|
97,875
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
57,977
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
245,703
|
236,644
|
407,608
|
191,550
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
44,808
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
1,015
|
112,567
|
46,359
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
670,114
|
562,840
|
555,853
|
559,957
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
240,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
116,869
|
92,949
|
92,949
|
92,949
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
99,294
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
25,378
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
148,090
|
42,883
|
91,820
|
102,336
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
13,961
|
9,109
|
3,705
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
200
|