Công Ty
LHC ( HNX )
58 ()
  -  Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thuỷ lợi Lâm Đồng
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 122,773 75,074 43,590 14,662
     Lợi nhuận trước thuế: 71,765 66,930 53,973 35,478
    Khấu hao tài sản cố định - - - 26,667
    Các khoản dự phòng 4,004 5,675 587 175
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -5 -8 -0 -63
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -2,230 -4,489 -3,779 -2,723
    Chi phí lãi vay 476 878 404 607
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 113,783 103,075 81,037 60,141
    Tăng, giảm các khoản phải thu -29,329 -34,621 -31,974 -32,187
    Tăng, giảm hàng tồn kho -17,137 8,049 2,393 -6,574
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 85,263 15,009 7,821 -2,106
    Tăng, giảm chi phí trả trước -17,171 -725 -3,663 2,819
    Tiền lãi vay đã trả -476 -878 -404 -607
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -11,894 -14,664 -11,265 -6,485
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -340
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -80,914 -35,253 -68,897 -19,711
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -87,581 -44,560 -59,357 -23,844
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 19,181 4,588 3,164 1,256
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -21,570 -14,513 -31,509 -10,058
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 19,443 17,765 17,592 10,803
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -12,125 - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,739 1,467 1,213 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -16,581 -21,312 15,539 -12,638
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 8,603 - 23,015 -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 73,342 88,312 37,099 43,452
     Tiền chi trả nợ gốc vay -76,555 -99,149 -22,377 -42,267
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -21,970 -10,475 -22,198 -13,823
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 25,279 18,509 -9,768 -17,687
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 45,354 26,842 36,580 54,255
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 5 3 29 13
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 70,638 45,354 26,842 36,580
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015