|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
122,773
|
75,074
|
43,590
|
14,662
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
71,765
|
66,930
|
53,973
|
35,478
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
26,667
|
Các khoản dự phòng
|
4,004
|
5,675
|
587
|
175
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-5
|
-8
|
-0
|
-63
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-2,230
|
-4,489
|
-3,779
|
-2,723
|
Chi phí lãi vay
|
476
|
878
|
404
|
607
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
113,783
|
103,075
|
81,037
|
60,141
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-29,329
|
-34,621
|
-31,974
|
-32,187
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-17,137
|
8,049
|
2,393
|
-6,574
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
85,263
|
15,009
|
7,821
|
-2,106
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-17,171
|
-725
|
-3,663
|
2,819
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-476
|
-878
|
-404
|
-607
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-11,894
|
-14,664
|
-11,265
|
-6,485
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-340
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-80,914
|
-35,253
|
-68,897
|
-19,711
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-87,581
|
-44,560
|
-59,357
|
-23,844
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
19,181
|
4,588
|
3,164
|
1,256
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-21,570
|
-14,513
|
-31,509
|
-10,058
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
19,443
|
17,765
|
17,592
|
10,803
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-12,125
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,739
|
1,467
|
1,213
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-16,581
|
-21,312
|
15,539
|
-12,638
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
8,603
|
-
|
23,015
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
73,342
|
88,312
|
37,099
|
43,452
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-76,555
|
-99,149
|
-22,377
|
-42,267
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-21,970
|
-10,475
|
-22,198
|
-13,823
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
25,279
|
18,509
|
-9,768
|
-17,687
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
45,354
|
26,842
|
36,580
|
54,255
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
5
|
3
|
29
|
13
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
70,638
|
45,354
|
26,842
|
36,580
|