|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
538,978
|
419,620
|
383,525
|
269,055
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
312,098
|
238,515
|
219,392
|
172,996
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
70,638
|
45,354
|
26,842
|
36,580
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
9,604
|
7,977
|
11,209
|
4,547
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
87,074
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
26,761
|
3,103
|
3,470
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
7,197
|
13,723
|
9,086
|
6,426
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
676
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-676
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
18,371
|
1,004
|
149
|
1,650
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
18,064
|
603
|
66
|
396
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
-
|
-
|
11
|
-
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
306
|
401
|
72
|
24
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
1,230
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
226,879
|
181,105
|
164,134
|
96,060
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
1,152
|
881
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
1,152
|
881
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
837
|
1,669
|
1,507
|
1,830
|
Tài sản cố định hữu hình
|
166,868
|
136,633
|
126,711
|
89,532
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
277,178
|
253,019
|
227,699
|
178,559
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
21,262
|
2,728
|
3,143
|
3,395
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4,034
|
22,530
|
18,108
|
-
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
716
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
6,224
|
6,036
|
2,043
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
6,224
|
6,036
|
2,043
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
1,065
|
558
|
128
|
373
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
716
|
NGUỒN VỐN
|
538,978
|
419,620
|
383,525
|
269,055
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
216,645
|
130,218
|
133,581
|
77,500
|
Nợ ngắn hạn
|
211,316
|
124,081
|
131,974
|
77,430
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
2,578
|
6,607
|
20,970
|
-
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
24,492
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
17,861
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
9,332
|
6,736
|
7,552
|
5,183
|
Phải trả công nhân viên
|
10,847
|
8,807
|
12,890
|
10,533
|
Chi phí phải trả
|
11,286
|
1,793
|
5,731
|
2,274
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
10,854
|
12,336
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
5,330
|
6,137
|
1,606
|
70
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
1,606
|
70
|
Vay và nợ dài hạn
|
4,343
|
3,527
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
986
|
986
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
322,332
|
289,403
|
249,945
|
124,085
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
20,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
21,053
|
21,053
|
21,053
|
14,132
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
44,401
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
2,000
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
64,069
|
55,423
|
46,878
|
43,552
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
1,068
|
1,221
|
1,392
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
129,192
|
105,809
|
87,979
|
67,471
|