|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
467,453
|
418,744
|
-326,452
|
1,038,357
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
263,129
|
275,621
|
308,269
|
213,809
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
49,498
|
Các khoản dự phòng
|
-5,176
|
5,881
|
13,235
|
546
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-20,100
|
-15,677
|
-17,278
|
-21,260
|
Chi phí lãi vay
|
2,083
|
18,459
|
4,631
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
326,358
|
447,961
|
432,295
|
242,594
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-116,475
|
-11,519
|
504,647
|
136,846
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-9,570
|
-2,704
|
-2,906
|
-5,230
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
326,452
|
115,287
|
-1,173,572
|
734,788
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-7,066
|
-26,723
|
-9,855
|
-16,666
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-2,711
|
-18,315
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-33,346
|
-68,965
|
-4,147
|
-45,216
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-8,760
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-114,364
|
-105,665
|
-386,185
|
-31,351
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-134,853
|
-120,839
|
-403,960
|
-52,828
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
5,479
|
15
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
15,010
|
15,160
|
17,775
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-338,234
|
-112,883
|
33,674
|
28,828
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
116,277
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
10,215
|
199,122
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-176,237
|
-33,100
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-161,997
|
-89,998
|
-165,448
|
-87,449
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
14,856
|
200,196
|
-678,963
|
1,035,834
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
1,484,322
|
1,284,126
|
1,963,089
|
927,256
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
1,499,178
|
1,484,322
|
1,284,126
|
1,963,089
|