|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
2,959,267
|
2,826,145
|
2,722,721
|
3,459,783
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
2,189,992
|
2,039,280
|
1,834,615
|
3,063,307
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,499,178
|
1,484,322
|
1,284,126
|
1,963,089
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
983,126
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
1,186
|
12,374
|
50,449
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
7,689
|
7,738
|
3,962
|
3,143
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
50,141
|
42,361
|
49,700
|
48,172
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
9,914
|
3,261
|
3,194
|
2,492
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
40,227
|
38,920
|
46,506
|
45,664
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
-
|
180
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
16
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
769,275
|
786,865
|
888,106
|
396,476
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
2,753
|
4,857
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
2,753
|
4,857
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
450
|
11,934
|
6,958
|
4,428
|
Tài sản cố định hữu hình
|
609,262
|
637,595
|
753,728
|
303,265
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
562,074
|
452,994
|
291,014
|
168,347
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
46,662
|
45,867
|
46,028
|
46,673
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3,232
|
2,320
|
12,886
|
14,842
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
3,831
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
98,330
|
70,607
|
27,864
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
98,330
|
70,607
|
27,864
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
3,831
|
NGUỒN VỐN
|
2,959,267
|
2,826,145
|
2,722,721
|
3,459,783
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
1,543,971
|
1,441,470
|
1,452,798
|
2,297,297
|
Nợ ngắn hạn
|
1,543,529
|
1,247,032
|
1,241,720
|
2,272,875
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
-
|
6,200
|
12,445
|
-
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
2,105,924
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
101,494
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
24,149
|
2,588
|
15,719
|
5,849
|
Phải trả công nhân viên
|
5,558
|
5,479
|
5,409
|
4,569
|
Chi phí phải trả
|
42,818
|
55,644
|
169,984
|
5,440
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
40,829
|
47,145
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
442
|
194,439
|
211,078
|
24,422
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
24,402
|
24,402
|
24,422
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
170,037
|
186,677
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
1,415,297
|
1,384,675
|
1,269,923
|
1,162,486
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
600,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
153
|
153
|
153
|
153
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-10
|
-10
|
-10
|
-10
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
435,356
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
42,897
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
324,450
|
293,828
|
179,077
|
71,639
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
47
|
166
|
1,054
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|