Công Ty
PGD ( HSX )
26 ()
  -  Công ty Cổ phần Phân phối Khí thấp áp Dầu khí Việt Nam
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 2,959,267 2,826,145 2,722,721 3,459,783
TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,189,992 2,039,280 1,834,615 3,063,307
Tiền và các khoản tương đương tiền 1,499,178 1,484,322 1,284,126 1,963,089
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 983,126
Trả trước cho người bán - 1,186 12,374 50,449
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 7,689 7,738 3,962 3,143
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 50,141 42,361 49,700 48,172
Chi phí trả trước ngắn hạn 9,914 3,261 3,194 2,492
Thuế GTGT được khấu trừ 40,227 38,920 46,506 45,664
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - 180 - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 16
TÀI SẢN DÀI HẠN 769,275 786,865 888,106 396,476
Các khoản phải thu dài hạn - 2,753 4,857 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 2,753 4,857 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 450 11,934 6,958 4,428
Tài sản cố định hữu hình 609,262 637,595 753,728 303,265
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 562,074 452,994 291,014 168,347
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 46,662 45,867 46,028 46,673
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,232 2,320 12,886 14,842
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 3,831
Tài sản dài hạn khác - 98,330 70,607 27,864
Chi phí trả trước dài hạn - 98,330 70,607 27,864
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - 3,831
NGUỒN VỐN 2,959,267 2,826,145 2,722,721 3,459,783
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,543,971 1,441,470 1,452,798 2,297,297
Nợ ngắn hạn 1,543,529 1,247,032 1,241,720 2,272,875
Vay và nợ ngắn hạn - 6,200 12,445 -
Phải trả người bán - - - 2,105,924
Người mua trả tiền trước - - - 101,494
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 24,149 2,588 15,719 5,849
Phải trả công nhân viên 5,558 5,479 5,409 4,569
Chi phí phải trả 42,818 55,644 169,984 5,440
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 40,829 47,145
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 442 194,439 211,078 24,422
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - 24,402 24,402 24,422
Vay và nợ dài hạn - 170,037 186,677 -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 1,415,297 1,384,675 1,269,923 1,162,486
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 600,000
Thặng dư vốn cổ phần 153 153 153 153
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -10 -10 -10 -10
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 435,356
Quỹ dự phòng tài chính - - - 42,897
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 324,450 293,828 179,077 71,639
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 47 166 1,054 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015