|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
198,630
|
119,658
|
223,433
|
101,816
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
186,947
|
198,072
|
233,024
|
104,234
|
Khấu hao tài sản cố định
|
27,630
|
22,615
|
17,617
|
15,518
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
26
|
111
|
566
|
191
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-5,247
|
-8,696
|
-8,683
|
-4,264
|
Chi phí lãi vay
|
3,961
|
4,480
|
1,345
|
1,391
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
213,317
|
216,581
|
243,868
|
117,070
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
20,623
|
-30,191
|
12,623
|
-1,564
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
3,114
|
7,204
|
-26,404
|
2,614
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
14,082
|
5,451
|
40,022
|
9,148
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
583
|
-4,644
|
52
|
660
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-62
|
-561
|
-1,005
|
-1,391
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-38,815
|
-55,409
|
-36,400
|
-20,280
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-4,442
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-66,249
|
-57,176
|
-47,456
|
-50,761
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-71,548
|
-66,213
|
-36,072
|
-40,470
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
50
|
855
|
281
|
114
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-15,000
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
35,000
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-55,000
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,249
|
8,183
|
8,334
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-129,972
|
-179,829
|
-51,453
|
-3,957
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
142,008
|
254,537
|
240,995
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-181,436
|
-219,589
|
-212,552
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-113,400
|
-140,400
|
-86,400
|
-32,400
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
2,408
|
-117,346
|
124,525
|
47,098
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
128,262
|
245,600
|
121,088
|
73,947
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
8
|
-12
|
43
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
130,669
|
128,262
|
245,600
|
121,088
|