|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
776,688
|
780,510
|
792,102
|
616,067
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
397,594
|
418,998
|
527,500
|
411,015
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
130,669
|
128,262
|
245,600
|
121,088
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
35,000
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
92,873
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
1,559
|
14,599
|
15,127
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
1,565
|
1,037
|
1,146
|
858
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
28,316
|
43,239
|
33,143
|
25,842
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,658
|
11
|
321
|
5
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
23,658
|
43,227
|
32,822
|
25,130
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
-
|
-
|
-
|
673
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
34
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
379,095
|
361,512
|
264,602
|
205,052
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
4,650
|
3,672
|
3,020
|
Tài sản cố định hữu hình
|
269,506
|
248,936
|
155,539
|
150,824
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
136,298
|
111,303
|
103,503
|
84,749
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
30,716
|
31,528
|
32,341
|
33,154
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
41
|
-
|
410
|
725
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
3
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
22,001
|
17,048
|
17,415
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
22,001
|
17,048
|
17,415
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
2,417
|
4,045
|
4,264
|
2,931
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
3
|
NGUỒN VỐN
|
776,688
|
780,510
|
792,102
|
616,067
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
303,971
|
329,343
|
339,342
|
250,249
|
Nợ ngắn hạn
|
230,292
|
301,410
|
301,429
|
211,511
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
-
|
71,658
|
111,112
|
73,988
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
67,209
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
4,135
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
10,969
|
13,443
|
27,527
|
9,614
|
Phải trả công nhân viên
|
43,624
|
39,448
|
41,949
|
33,826
|
Chi phí phải trả
|
12,086
|
11,889
|
19,382
|
13,322
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
1,906
|
1,724
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
73,679
|
27,933
|
37,913
|
38,738
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
13,537
|
23,545
|
37,913
|
38,738
|
Vay và nợ dài hạn
|
55,000
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
472,717
|
451,167
|
452,760
|
365,817
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
216,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
24,248
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
12,868
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
95,181
|
120,824
|
176,431
|
112,701
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
4,714
|
6,132
|
6,406
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|