|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
97,600
|
-2,474
|
7,202
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
16,728
|
-21,883
|
11,284
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
334
|
-3,696
|
30,397
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
6,720
|
-403
|
80
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
1,033
|
-2,852
|
-36,789
|
Chi phí lãi vay
|
11,524
|
6,941
|
7,324
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
53,267
|
-3,270
|
21,856
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-143,799
|
86,908
|
-101,203
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-24,621
|
5,972
|
17,618
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
3,730
|
-58,987
|
-20,473
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-1,416
|
2,700
|
11,675
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-12,370
|
-6,952
|
-3,892
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,413
|
-1,938
|
-2,701
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-117,546
|
-61,571
|
132,145
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7,391
|
-70,704
|
-25,661
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3,718
|
101
|
328
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-133,972
|
-22,890
|
-359,507
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
17,904
|
30,586
|
704,906
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-328,235
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
300
|
103,534
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,195
|
1,037
|
36,780
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
21,337
|
58,360
|
-162,069
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
39,403
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-300
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
213,691
|
243,771
|
62,842
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-179,988
|
-148,321
|
-152,289
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6
|
-
|
-111,725
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
1,390
|
-5,685
|
-22,722
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
9,051
|
14,333
|
37,054
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
403
|
1
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
30,225
|
10,442
|
9,051
|
14,333
|