Công Ty
FDC ( HSX )
9 ()
  -  Công ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 916,486 870,408 872,940
TÀI SẢN NGẮN HẠN 390,853 517,005 586,562
Tiền và các khoản tương đương tiền 10,442 9,051 14,333
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2 223,955 2
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 105,037 391,615
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 123,296 97,914 109,111
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 40,722 7,885 5,514
Chi phí trả trước ngắn hạn 34,208 1,938 492
Thuế GTGT được khấu trừ 5,517 4,470 3,875
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 997 1,000 998
Tài sản ngắn hạn khác - 477 148
TÀI SẢN DÀI HẠN 525,633 353,403 286,377
Các khoản phải thu dài hạn - 3,681 5,776
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 3,681 5,776
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - 1,742 1,742
Tài sản cố định hữu hình 188,826 204,160 124,972
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 78,420 62,803 45,322
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 7,443 7,753 8,069
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - 7,516
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại 317,689 124,210 124,055
Tài sản dài hạn khác - 1,427 5,572
Chi phí trả trước dài hạn - 1,427 5,572
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 137 344 110
Tài sản dài hạn khác 317,689 124,210 124,055
NGUỒN VỐN 916,486 870,408 872,940
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 337,462 306,962 327,981
Nợ ngắn hạn 265,917 219,387 211,709
Vay và nợ ngắn hạn 95,531 55,685 29,024
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,981 5,670 2,813
Phải trả công nhân viên 1,361 1,110 954
Chi phí phải trả 1,477 3,070 2,130
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 71,545 87,575 116,272
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 27,681 18,469 70,711
Vay và nợ dài hạn 24,720 43,230 11,530
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 374 343 296
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 579,025 563,445 544,959
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 179,066 179,066 198,612
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 3,025 -12,578 -6,344
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 8,544 9,018 10,234
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 11,402 10,634 10,657 431
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015