|
2017
|
2016
|
2015
|
TÀI SẢN
|
916,486
|
870,408
|
872,940
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
390,853
|
517,005
|
586,562
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10,442
|
9,051
|
14,333
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2
|
223,955
|
2
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
105,037
|
391,615
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
123,296
|
97,914
|
109,111
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
40,722
|
7,885
|
5,514
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
34,208
|
1,938
|
492
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
5,517
|
4,470
|
3,875
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
997
|
1,000
|
998
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
477
|
148
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
525,633
|
353,403
|
286,377
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
3,681
|
5,776
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
3,681
|
5,776
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
1,742
|
1,742
|
Tài sản cố định hữu hình
|
188,826
|
204,160
|
124,972
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
78,420
|
62,803
|
45,322
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
7,443
|
7,753
|
8,069
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
-
|
-
|
7,516
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
317,689
|
124,210
|
124,055
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
1,427
|
5,572
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
1,427
|
5,572
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
137
|
344
|
110
|
Tài sản dài hạn khác
|
317,689
|
124,210
|
124,055
|
NGUỒN VỐN
|
916,486
|
870,408
|
872,940
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
337,462
|
306,962
|
327,981
|
Nợ ngắn hạn
|
265,917
|
219,387
|
211,709
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
95,531
|
55,685
|
29,024
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
1,981
|
5,670
|
2,813
|
Phải trả công nhân viên
|
1,361
|
1,110
|
954
|
Chi phí phải trả
|
1,477
|
3,070
|
2,130
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
71,545
|
87,575
|
116,272
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
27,681
|
18,469
|
70,711
|
Vay và nợ dài hạn
|
24,720
|
43,230
|
11,530
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
374
|
343
|
296
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
579,025
|
563,445
|
544,959
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
179,066
|
179,066
|
198,612
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
3,025
|
-12,578
|
-6,344
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
8,544
|
9,018
|
10,234
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
11,402
|
10,634
|
10,657
|
431
|