|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
7,851
|
5,629
|
5,874
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
7,914
|
7,684
|
6,226
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
54
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-324
|
-661
|
-557
|
Chi phí lãi vay
|
33
|
2
|
62
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
9,153
|
8,881
|
7,869
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-503
|
174
|
-244
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,766
|
-667
|
-470
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
3,045
|
-903
|
470
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
7
|
-51
|
164
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-33
|
-2
|
-62
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,834
|
-1,598
|
-1,510
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
1,052
|
-6,010
|
561
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,315
|
-5,159
|
-
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
71
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-2,000
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
2,000
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
490
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
367
|
589
|
561
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-11,412
|
-4,267
|
-4,059
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4,700
|
1,312
|
10,000
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4,700
|
-1,312
|
-10,000
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-11,412
|
-4,267
|
-4,059
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-2,510
|
-4,647
|
2,376
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
12,322
|
16,969
|
14,593
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
9,812
|
12,322
|
16,969
|