|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
41,831
|
5,805
|
-21,460
|
-14,142
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
13,104
|
11,622
|
14,105
|
9,051
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
651
|
Các khoản dự phòng
|
1,057
|
1,051
|
6,969
|
19,671
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
21
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-2,520
|
-5,667
|
-1,044
|
-2,626
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
12,544
|
7,520
|
20,574
|
26,748
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
16,208
|
6,368
|
1,344
|
-4,036
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-10,519
|
2,746
|
-6,451
|
1,761
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
26,211
|
-5,785
|
-34,638
|
-34,303
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-
|
-
|
-
|
42
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,865
|
-4,314
|
-1,584
|
-3,880
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-475
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
15,252
|
-27,862
|
850
|
2,626
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-268
|
-1,137
|
-194
|
-
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
4,566
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-33,000
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
13,000
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,520
|
1,709
|
1,044
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-2,941
|
-2,959
|
-2,976
|
-4,800
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,941
|
-2,959
|
-2,976
|
-4,800
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
54,141
|
-25,015
|
-23,586
|
-16,317
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
28,058
|
53,073
|
76,658
|
92,975
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-21
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
82,178
|
28,058
|
53,073
|
76,658
|