|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-23,878
|
39,137
|
26,805
|
196,911
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
15,241
|
9,781
|
27,002
|
41,937
|
Khấu hao tài sản cố định
|
24,411
|
17,094
|
11,471
|
9,625
|
Các khoản dự phòng
|
-26,502
|
-6,454
|
-2,994
|
505
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
379
|
126
|
1,378
|
14
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
19,131
|
-968
|
-105,241
|
-71,322
|
Chi phí lãi vay
|
18,021
|
16,462
|
76,114
|
48,635
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
50,681
|
36,040
|
7,731
|
29,393
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-91,455
|
-76,405
|
41,760
|
190,296
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2,441
|
131,493
|
-36,037
|
513,669
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
46,092
|
-14,487
|
54,161
|
-447,591
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
399
|
-82
|
-59
|
373
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-25,337
|
-36,132
|
-40,900
|
-83,728
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,243
|
-771
|
-618
|
-5,247
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-254
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-73,231
|
-118,319
|
388,219
|
-5,522
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-108,680
|
-141,416
|
-42,567
|
-79,138
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
727
|
1,020
|
77,490
|
83,154
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-20,000
|
-28,106
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
20,000
|
12,028
|
16,078
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-19
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
34,742
|
1,500
|
355,760
|
710
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
577
|
5,509
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
96,338
|
-45,878
|
-303,865
|
-196,799
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
148,108
|
86,002
|
62,631
|
406,500
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-51,770
|
-131,881
|
-366,496
|
-603,299
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-770
|
-125,060
|
111,159
|
-5,410
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
12,241
|
137,301
|
26,140
|
31,551
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
2
|
-0
|
2
|
-1
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
11,473
|
12,241
|
137,301
|
26,140
|