|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
2,030,417
|
1,888,677
|
2,084,175
|
2,259,767
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,127,019
|
1,033,521
|
1,267,205
|
1,316,675
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
11,473
|
12,241
|
137,301
|
26,140
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
318
|
158
|
20,193
|
13,644
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
430,222
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
80,185
|
86,027
|
79,864
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
214,059
|
119,344
|
80,538
|
-
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
86,642
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-86,642
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
87,482
|
755
|
1,989
|
67,010
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
83,776
|
282
|
175
|
107
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
3,442
|
473
|
1,814
|
3,760
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
264
|
-
|
-
|
63,143
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
903,398
|
855,156
|
816,970
|
943,092
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
398
|
398
|
398
|
Tài sản cố định hữu hình
|
523,408
|
547,699
|
189,737
|
32,214
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
117,302
|
102,277
|
90,988
|
88,117
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
312,695
|
214,705
|
415,736
|
378,972
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
508,517
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
23,031
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
292
|
317
|
326
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
292
|
317
|
326
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
2,765
|
29
|
29
|
29
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
2
|
NGUỒN VỐN
|
2,030,417
|
1,888,677
|
2,084,175
|
2,259,767
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
1,316,249
|
1,281,527
|
1,485,959
|
1,684,911
|
Nợ ngắn hạn
|
812,912
|
870,965
|
1,075,268
|
1,154,723
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
172,732
|
159,262
|
347,290
|
459,889
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
226,694
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
161,160
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
43,051
|
40,201
|
37,155
|
24,310
|
Phải trả công nhân viên
|
2,910
|
5,022
|
3,436
|
5,634
|
Chi phí phải trả
|
153,515
|
183,095
|
182,162
|
56,807
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
227,548
|
208,221
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
503,337
|
410,562
|
410,692
|
530,188
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
650
|
650
|
750
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
417,581
|
324,806
|
325,108
|
517,124
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
714,168
|
607,150
|
598,216
|
566,159
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
575,100
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
32,961
|
32,961
|
32,961
|
32,961
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-73,426
|
-73,426
|
-73,426
|
-73,426
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
22,847
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
5,970
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
36,185
|
34,551
|
25,575
|
2,648
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
10,215
|
10,787
|
11,305
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
114,521
|
9,127
|
9,151
|
8,697
|