Công Ty
MCG ( HSX )
1 ()
  -  Công ty Cổ phần Cơ điện và Xây dựng Việt Nam
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 2,030,417 1,888,677 2,084,175 2,259,767
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,127,019 1,033,521 1,267,205 1,316,675
Tiền và các khoản tương đương tiền 11,473 12,241 137,301 26,140
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 318 158 20,193 13,644
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 430,222
Trả trước cho người bán - 80,185 86,027 79,864
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 214,059 119,344 80,538 -
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - 86,642
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -86,642
Tài sản ngắn hạn khác 87,482 755 1,989 67,010
Chi phí trả trước ngắn hạn 83,776 282 175 107
Thuế GTGT được khấu trừ 3,442 473 1,814 3,760
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 264 - - 63,143
TÀI SẢN DÀI HẠN 903,398 855,156 816,970 943,092
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 398 398 398
Tài sản cố định hữu hình 523,408 547,699 189,737 32,214
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 117,302 102,277 90,988 88,117
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 312,695 214,705 415,736 378,972
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 508,517
Đầu tư dài hạn khác - - - 23,031
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 2
Tài sản dài hạn khác - 292 317 326
Chi phí trả trước dài hạn - 292 317 326
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,765 29 29 29
Tài sản dài hạn khác - - - 2
NGUỒN VỐN 2,030,417 1,888,677 2,084,175 2,259,767
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,316,249 1,281,527 1,485,959 1,684,911
Nợ ngắn hạn 812,912 870,965 1,075,268 1,154,723
Vay và nợ ngắn hạn 172,732 159,262 347,290 459,889
Phải trả người bán - - - 226,694
Người mua trả tiền trước - - - 161,160
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 43,051 40,201 37,155 24,310
Phải trả công nhân viên 2,910 5,022 3,436 5,634
Chi phí phải trả 153,515 183,095 182,162 56,807
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 227,548 208,221
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 503,337 410,562 410,692 530,188
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 650 650 750 -
Vay và nợ dài hạn 417,581 324,806 325,108 517,124
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 714,168 607,150 598,216 566,159
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 575,100
Thặng dư vốn cổ phần 32,961 32,961 32,961 32,961
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -73,426 -73,426 -73,426 -73,426
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 22,847
Quỹ dự phòng tài chính - - - 5,970
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 36,185 34,551 25,575 2,648
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 10,215 10,787 11,305 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 114,521 9,127 9,151 8,697
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015