|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-79,688
|
199,736
|
66,581
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
94,191
|
70,315
|
69,585
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-1,862
|
-2,260
|
-48,146
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-47,517
|
-18,605
|
-23,597
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
40
|
171
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
57,161
|
59,885
|
9,216
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
41,259
|
-21,528
|
16,350
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-18,571
|
-92,518
|
75,543
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-131,924
|
275,383
|
-3,969
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
10,488
|
-1,469
|
-2,894
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-
|
-40
|
-171
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-29,038
|
-13,571
|
-15,360
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-199,856
|
-15,275
|
-32,903
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-29,561
|
-78,089
|
-29,181
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
315
|
624
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-240,000
|
-3,500
|
-40,000
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
15,000
|
5,000
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-14,000
|
-
|
-11,200
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
56,043
|
33,386
|
24,990
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
27,662
|
17,612
|
16,865
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-16,036
|
-30,066
|
-20,079
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
19,391
|
23,017
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-11,451
|
-25,769
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-16,036
|
-38,006
|
-17,327
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-295,580
|
154,395
|
13,598
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
422,376
|
279,976
|
266,378
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
114,445
|
126,796
|
434,371
|
279,976
|