|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
52,207
|
-3,995
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
21,374
|
20,718
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-30
|
-9
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-890
|
-1,395
|
Chi phí lãi vay
|
8,899
|
9,255
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
30,808
|
29,866
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
25,035
|
-60,860
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-6,544
|
14,781
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
18,053
|
19,052
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-87
|
44
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-9,315
|
-9,729
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,962
|
4,300
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-5,319
|
-171
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6,209
|
-1,566
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
890
|
1,395
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-42,340
|
-6,951
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
994,000
|
903,328
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,036,340
|
-901,207
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-9,072
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
4,548
|
-11,117
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
125,309
|
136,417
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
30
|
9
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
129,886
|
125,309
|