Công Ty
DDN ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Dược Thiết bị Y tế Đà Nẵng
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015
TÀI SẢN 906,387 915,460
TÀI SẢN NGẮN HẠN 867,151 880,034
Tiền và các khoản tương đương tiền 129,886 125,309
Tiền - -
Các khoản tương đương tiền - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - -
Đầu tư ngắn hạn - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - -
Phải thu khách hàng - -
Trả trước cho người bán 12,169 21,732
Phải thu nội bộ - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải thu khác 2,946 2,276
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - -
Hàng tồn kho - -
Hàng tồn kho - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - -
Tài sản ngắn hạn khác 1,262 797
Chi phí trả trước ngắn hạn 87 -
Thuế GTGT được khấu trừ 446 164
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 730 633
Tài sản ngắn hạn khác - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 39,236 35,426
Các khoản phải thu dài hạn - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - -
Phải thu nội bộ dài hạn - -
Phải thu dài hạn khác - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - -
Tài sản cố định 362 362
Tài sản cố định hữu hình 15,211 11,855
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 10,531 9,108
Tài sản cố định thuê tài chính - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Tài sản cố định vô hình 22,845 21,447
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - 943
Bất động sản đầu tư - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - -
Đầu tư vào công ty con - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - -
Đầu tư dài hạn khác - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - -
Lợi thế thương mại - -
Tài sản dài hạn khác - -
Chi phí trả trước dài hạn - -
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - -
Tài sản dài hạn khác - -
NGUỒN VỐN 906,387 915,460
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 802,964 815,630
Nợ ngắn hạn 802,964 815,630
Vay và nợ ngắn hạn 169,066 211,406
Phải trả người bán - -
Người mua trả tiền trước - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,586 3,420
Phải trả công nhân viên 3,548 7,060
Chi phí phải trả 525 941
Phải trả nội bộ - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - -
Nợ dài hạn - -
Phải trả dài hạn người bán - -
Phải trả dài hạn nội bộ - -
Vay và nợ dài hạn - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - -
Dự phòng phải trả dài hạn - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 103,423 99,830
Vốn chủ sở hữu - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - -
Thặng dư vốn cổ phần 16,602 14,268
Vốn khác của chủ sở hữu - -
Cổ phiếu ngân quỹ - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Quỹ đầu tư phát triển - -
Quỹ dự phòng tài chính - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - -
Lợi nhuận chưa phân phối 16,997 16,072
Nguồn vốn đầu tư XDCB - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 243 135
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - -
Nguồn kinh phí - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015