Công Ty
PNJ ( HSX )
52 ()
  -  Công ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 109,484 -27,387 73,705 -353,089
     Lợi nhuận trước thuế: 907,379 590,628 187,112 335,034
    Khấu hao tài sản cố định - - - -
    Các khoản dự phòng 664 81,778 292,519 468
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -604 3,449 286 -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -15,184 -20,719 38,178 -16,088
    Chi phí lãi vay 54,981 73,196 81,049 79,682
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 986,576 762,731 629,594 430,108
    Tăng, giảm các khoản phải thu -41,627 -26,455 31,792 -21,705
    Tăng, giảm hàng tồn kho -563,270 -703,465 -463,210 -627,183
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 16,952 170,232 75,725 76,336
    Tăng, giảm chi phí trả trước -45,326 -6,687 -31,247 -6,200
    Tiền lãi vay đã trả -55,961 -70,946 -80,553 -79,682
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -153,620 -160,482 -67,772 -79,187
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -264,086 145,935 -43,681 -3,021
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -115,444 -87,267 -70,365 -34,531
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 8,426 164,944 302 642
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - 26,152 9,149
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -160,000 64,306 - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,932 3,951 230 21,719
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 174,400 -1,261 -29,846 -114,006
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 975,036 - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 3,091,939 3,251,108 4,745,830 6,042,964
     Tiền chi trả nợ gốc vay -3,707,380 -3,006,685 -4,752,996 -5,915,062
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -185,194 -245,685 -22,679 -241,908
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 19,798 117,288 179 -470,116
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 155,348 37,885 37,706 507,822
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 62 176 - -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 175,209 155,348 37,885 37,706
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015