Công Ty
PNJ ( HSX )
52 ()
  -  Công ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 4,492,246 3,587,987 2,975,891 2,828,672
TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,896,142 3,102,580 2,265,185 1,830,871
Tiền và các khoản tương đương tiền 175,209 155,348 37,885 272,305
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 160,065 65 65 -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 18,769 9,293 16,214
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 10,859 9,882 8,700 19,616
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 108,104 45,756 44,839 49,825
Chi phí trả trước ngắn hạn 102,800 45,053 43,731 27,279
Thuế GTGT được khấu trừ 28 9 - 3,660
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 5,141 693 1,108 4,653
Tài sản ngắn hạn khác 135 - - 14,233
TÀI SẢN DÀI HẠN 596,104 485,407 710,707 997,801
Các khoản phải thu dài hạn - 26,443 21,217 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 26,443 21,217 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 39,990 34,746 17,525
Tài sản cố định hữu hình 205,748 207,198 193,733 160,480
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 190,867 163,400 132,739 105,041
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 281,495 208,604 292,370 291,250
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,665 7,533 6,279 739
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 32,707 27,342 12,547
Chi phí trả trước dài hạn - 32,707 27,342 12,547
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,439 2,923 3,099 921
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 4,492,246 3,587,987 2,975,891 2,828,672
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,542,697 2,087,660 1,660,638 1,532,149
Nợ ngắn hạn 1,488,758 2,021,661 1,581,406 1,394,565
Vay và nợ ngắn hạn 846,279 1,448,955 1,189,260 1,131,686
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 117,207 87,439 110,437 45,894
Phải trả công nhân viên 99,467 27,860 17,886 27,641
Chi phí phải trả 4,629 6,355 5,022 4,188
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 27,253
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 53,939 65,999 79,232 137,584
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - 455
Vay và nợ dài hạn 46,235 58,994 72,388 137,129
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 7,076 6,377 6,441 -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 2,949,549 1,500,327 1,315,253 1,296,523
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần 876,761 - - 105,022
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -7 -7 -7 -7
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 771,687 373,500 112,867 202,733
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 52,433 41,675 18,382 7,266
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015