|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
4,492,246
|
3,587,987
|
2,975,891
|
2,828,672
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
3,896,142
|
3,102,580
|
2,265,185
|
1,830,871
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
175,209
|
155,348
|
37,885
|
272,305
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
160,065
|
65
|
65
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
18,769
|
9,293
|
16,214
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
10,859
|
9,882
|
8,700
|
19,616
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
108,104
|
45,756
|
44,839
|
49,825
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
102,800
|
45,053
|
43,731
|
27,279
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
28
|
9
|
-
|
3,660
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
5,141
|
693
|
1,108
|
4,653
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
135
|
-
|
-
|
14,233
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
596,104
|
485,407
|
710,707
|
997,801
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
26,443
|
21,217
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
26,443
|
21,217
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
39,990
|
34,746
|
17,525
|
Tài sản cố định hữu hình
|
205,748
|
207,198
|
193,733
|
160,480
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
190,867
|
163,400
|
132,739
|
105,041
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
281,495
|
208,604
|
292,370
|
291,250
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
9,665
|
7,533
|
6,279
|
739
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
32,707
|
27,342
|
12,547
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
32,707
|
27,342
|
12,547
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
2,439
|
2,923
|
3,099
|
921
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
4,492,246
|
3,587,987
|
2,975,891
|
2,828,672
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
1,542,697
|
2,087,660
|
1,660,638
|
1,532,149
|
Nợ ngắn hạn
|
1,488,758
|
2,021,661
|
1,581,406
|
1,394,565
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
846,279
|
1,448,955
|
1,189,260
|
1,131,686
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
117,207
|
87,439
|
110,437
|
45,894
|
Phải trả công nhân viên
|
99,467
|
27,860
|
17,886
|
27,641
|
Chi phí phải trả
|
4,629
|
6,355
|
5,022
|
4,188
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
27,253
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
53,939
|
65,999
|
79,232
|
137,584
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
455
|
Vay và nợ dài hạn
|
46,235
|
58,994
|
72,388
|
137,129
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
7,076
|
6,377
|
6,441
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
2,949,549
|
1,500,327
|
1,315,253
|
1,296,523
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
876,761
|
-
|
-
|
105,022
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-7
|
-7
|
-7
|
-7
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
771,687
|
373,500
|
112,867
|
202,733
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
52,433
|
41,675
|
18,382
|
7,266
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|