Công Ty
HSG ( HSX )
5 ()
  -  Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH -2,173,432 1,641,219 1,280,225 -915,376
     Lợi nhuận trước thuế: 1,642,639 1,906,750 832,315 523,389
    Khấu hao tài sản cố định - - - 353,993
    Các khoản dự phòng 21,765 11,864 24,628 7,493
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 7,248 4,522 39,200 8,461
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -23,207 -6,762 -1,831 2,131
    Chi phí lãi vay 482,276 209,035 224,013 183,559
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 2,836,001 2,674,096 1,600,191 1,079,026
    Tăng, giảm các khoản phải thu -1,940,120 -275,399 70,086 -501,432
    Tăng, giảm hàng tồn kho -4,062,360 -1,278,776 1,191,052 -1,727,480
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 1,990,195 1,251,763 -1,092,413 553,789
    Tăng, giảm chi phí trả trước -104,000 -110,709 -26,873 9,913
    Tiền lãi vay đã trả -470,783 -209,357 -222,445 -182,868
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -340,324 -377,578 -196,935 -102,155
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -44,168
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -3,994,007 -1,293,095 -706,697 -1,163,526
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4,016,935 -1,306,700 -735,065 -1,192,559
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 49,678 5,358 27,912 20,653
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -27,450 -900 -7,496 6,360
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - 4,367 4,273 -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 701 4,781 3,680 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 5,888,824 -47,835 -442,572 2,060,371
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 34,602 116,396 64,722 -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - -1 -49 -3
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 27,410,328 12,715,960 13,314,829 12,580,816
     Tiền chi trả nợ gốc vay -21,212,709 -12,485,357 -13,606,184 -10,328,224
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -196,363 -327,039 -144,059 -192,218
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -278,614 300,290 130,957 -18,531
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 576,621 276,693 155,963 177,313
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -5,635 -363 -10,226 -2,819
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 292,371 576,621 276,693 155,963
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015