|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-2,173,432
|
1,641,219
|
1,280,225
|
-915,376
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
1,642,639
|
1,906,750
|
832,315
|
523,389
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
353,993
|
Các khoản dự phòng
|
21,765
|
11,864
|
24,628
|
7,493
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
7,248
|
4,522
|
39,200
|
8,461
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-23,207
|
-6,762
|
-1,831
|
2,131
|
Chi phí lãi vay
|
482,276
|
209,035
|
224,013
|
183,559
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2,836,001
|
2,674,096
|
1,600,191
|
1,079,026
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1,940,120
|
-275,399
|
70,086
|
-501,432
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4,062,360
|
-1,278,776
|
1,191,052
|
-1,727,480
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,990,195
|
1,251,763
|
-1,092,413
|
553,789
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-104,000
|
-110,709
|
-26,873
|
9,913
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-470,783
|
-209,357
|
-222,445
|
-182,868
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-340,324
|
-377,578
|
-196,935
|
-102,155
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-44,168
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-3,994,007
|
-1,293,095
|
-706,697
|
-1,163,526
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,016,935
|
-1,306,700
|
-735,065
|
-1,192,559
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
49,678
|
5,358
|
27,912
|
20,653
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-27,450
|
-900
|
-7,496
|
6,360
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
4,367
|
4,273
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
701
|
4,781
|
3,680
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
5,888,824
|
-47,835
|
-442,572
|
2,060,371
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
34,602
|
116,396
|
64,722
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-1
|
-49
|
-3
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
27,410,328
|
12,715,960
|
13,314,829
|
12,580,816
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-21,212,709
|
-12,485,357
|
-13,606,184
|
-10,328,224
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-196,363
|
-327,039
|
-144,059
|
-192,218
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-278,614
|
300,290
|
130,957
|
-18,531
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
576,621
|
276,693
|
155,963
|
177,313
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-5,635
|
-363
|
-10,226
|
-2,819
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
292,371
|
576,621
|
276,693
|
155,963
|