Công Ty
HSG ( HSX )
5 ()
  -  Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 21,438,456 12,309,986 9,440,614 10,205,640
TÀI SẢN NGẮN HẠN 12,763,371 7,057,496 5,169,208 6,399,612
Tiền và các khoản tương đương tiền 292,371 576,621 276,693 155,963
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - 16,700
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 639,992
Trả trước cho người bán - 418,335 167,829 169,551
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 312,190 172,138 128,763 16,762
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho 26,950 14,168 13,069 1,033
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) -26,950 -14,168 -13,069 -1,033
Tài sản ngắn hạn khác 2,121,470 561,640 593,492 673,615
Chi phí trả trước ngắn hạn 458,106 89,057 70,777 63,447
Thuế GTGT được khấu trừ 1,663,364 472,571 505,939 605,809
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 1 12 - 107
Tài sản ngắn hạn khác - - 16,776 4,252
TÀI SẢN DÀI HẠN 8,675,085 5,252,490 4,271,406 3,806,029
Các khoản phải thu dài hạn - 28,471 25,000 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 28,471 25,000 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 24,006 46,933 36,577 35,247
Tài sản cố định hữu hình 6,476,820 4,296,945 3,628,686 3,354,466
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 3,080,716 2,428,094 1,901,994 -
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 283,646 293,311 294,659 233,117
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,333,536 294,090 111,014 66,427
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - 3,586 4,416
Tài sản dài hạn khác - 218,967 110,639 70,471
Chi phí trả trước dài hạn - 218,967 110,639 70,471
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 64,981 94,804 59,470 31,208
Tài sản dài hạn khác - - 3,586 4,416
NGUỒN VỐN 21,438,456 12,309,986 9,440,614 10,205,640
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 16,268,654 8,180,013 6,529,892 7,826,443
Nợ ngắn hạn 13,427,904 6,757,387 5,554,945 6,867,040
Vay và nợ ngắn hạn 9,015,062 4,366,173 4,521,419 4,756,011
Phải trả người bán - - 626,270 1,885,979
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 167,200 196,511 71,264 47,194
Phải trả công nhân viên 105,069 82,047 40,673 41,256
Chi phí phải trả 101,224 262,427 104,041 42,578
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 23,487
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 2,840,750 1,422,626 974,946 959,403
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 2,835,804 1,418,572 969,894 953,821
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 4,946 4,054 5,052 5,582
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 5,169,802 4,129,973 2,910,722 2,379,197
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 1,007,908
Thặng dư vốn cổ phần 151,583 551,572 487,290 451,543
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -52,114 -81,039
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 1,446,535 1,602,772 1,452,507 978,982
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 61,294 30,856 8,363 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 37,182 3,446 - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015