|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-1,010,825
|
1,125,948
|
-5,164,726
|
4,751,623
|
Lợi nhuận trước thuế
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Điều chỉnh cho các khoản:
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng rủi ro tín dụng, giảm giá đầu tư tăng thêm/ (hoàn nhập) trong năm+C140
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi và phí phải thu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi và phí phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
(Lãi)/lỗ do thanh lý tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi lỗ do đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi lỗ từ việc bán chứng khoán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thu lãi đầu tư chứng khoán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi lỗ do đầu tư vào đơn vị khác (góp vốn, mua cổ phần)
|
3,768,830
|
1,022,746
|
3,487,922
|
2,316,286
|
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các điều chỉnh khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và công nợ hoạt động
|
3,768,830
|
1,022,746
|
3,487,922
|
2,316,286
|
Thay đổi tài sản hoạt động:
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng dự trữ bắt buộc tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng/giảm tiền gửi tại Tổ chức tín dụng khác
|
-331,786
|
-112,256
|
734,827
|
1,770,462
|
Tăng/giảm cho vay đối với Tổ chức tín dụng khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng/giảm cho vay đối với khách hàng
|
-38,332,111
|
-37,380,211
|
-23,417,321
|
-23,029,919
|
Tăng/giảm về kinh doanh chứng khoán
|
-718,313
|
-2,299,333
|
-4,264,314
|
-2,763,071
|
Tăng/giảm thu nhập lãi vay cộng dồn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng/giảm lãi dự thu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng/giảm lãi, phí phải thu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng/giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng/giảm các tài sản hoạt động khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thay đổi công nợ hoạt động:
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng/giảm vay chính phủ và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
|
-38,332,111
|
-37,380,211
|
-23,417,321
|
-23,029,919
|
Tăng/giảm tiền gửi và vay của các Tổ chức tín dụng khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng/giảm tiền gửi của khách hàng
|
27,660,267
|
30,658,356
|
20,514,104
|
31,412,834
|
Tăng/giảm lãi dự trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng/giảm phát hành chứng chỉ tiền gửi, chứng từ có giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng/giảm vay tổ chức tín dụng khác trong nước và nước ngoài
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng/giảm vốn tài trợ vốn ủy thác đầu tư, cho vay mà các tổ chức tín dụng chịu rủi ro
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng/giảm khoản nhận vốn để cho vay đồng tài trợ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng/giảm chi phí lãi vay cộng dồn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng/giảm lãi, phí phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng/giảm các khoản công nợ hoạt động khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-73,348
|
-38,545
|
-514,536
|
-480,746
|
Chi từ các quỹ của Tổ chức tín dụng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thu được nợ khó đòi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-33,658
|
-242,527
|
-539,120
|
-457,485
|
Tiền giảm do bán công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Mua sắm tài sản cố định
|
-618,242
|
-461,400
|
-563,101
|
-523,110
|
Tiền thu từ thanh lý tài sản cố định
|
186,109
|
186,373
|
10,680
|
17,451
|
Tiền chi từ thanh lý tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền mua chứng khoán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu từ bán chứng khoán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thu lãi từ đầu tư chứng khoán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Góp vốn liên doanh, mua cổ phần
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu từ góp vốn liên doanh, mua cổ phần
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu từ thanh lý các khoản đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác và các khoản đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thu cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-
|
-
|
-
|
48,153
|
Các hoạt động đầu tư khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-650
|
-575
|
-698
|
-35,073
|
Tăng/giảm vốn cổ phần
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu do phát hành giấy tờ có giá, trái phiếu chuyển đổi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền lãi đã trả cho nhà đầu tư và tổ chức tín dụng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các hoạt động tài chính khác
|
-650
|
-575
|
-698
|
-35,073
|
LƯU CHUYỂN TIỀN VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN THUẦN TRONG NĂM
|
-1,045,133
|
882,846
|
-5,704,544
|
4,259,065
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN TẠI NGÀY 1 THÁNG 1
|
17,199,367
|
16,291,613
|
19,566,393
|
19,566,393
|
Điều chỉnh ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá
|
-10,399
|
24,908
|
2,429,764
|
7,400
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN TẠI NGÀY 31 THÁNG 12
|
16,143,835
|
1,719,936
|
16,291,613
|
15,299,928
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG GỒM CÓ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền, kim loại, đá quý
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền gửi thanh toán tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tín phiếu CP và các GTCG ngắn hạn khác đủ điều kiện tái chiết khấu với NHNN
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chứng khoán có thời hạn thu hồi hoặc đáo hạn không quá 3 tháng kể từ ngày mua
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|