Công Ty
STB ( HSX )
8 ()
  -  Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH -1,010,825 1,125,948 -5,164,726 4,751,623
     Lợi nhuận trước thuế - - - -
    Điều chỉnh cho các khoản: - - - -
     Khấu hao tài sản cố định - - - -
     Dự phòng rủi ro tín dụng, giảm giá đầu tư tăng thêm/ (hoàn nhập) trong năm+C140 - - - -
     Lãi và phí phải thu - - - -
     Lãi và phí phải trả - - - -
     (Lãi)/lỗ do thanh lý tài sản cố định - - - -
     Lãi lỗ do đánh giá lại tài sản - - - -
     Lãi lỗ từ việc bán chứng khoán - - - -
     Thu lãi đầu tư chứng khoán - - - -
     Lãi lỗ do đầu tư vào đơn vị khác (góp vốn, mua cổ phần) 3,768,830 1,022,746 3,487,922 2,316,286
     Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
     Các điều chỉnh khác - - - -
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và công nợ hoạt động 3,768,830 1,022,746 3,487,922 2,316,286
    Thay đổi tài sản hoạt động: - - - -
     Tăng dự trữ bắt buộc tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam - - - -
     Tăng/giảm tiền gửi tại Tổ chức tín dụng khác -331,786 -112,256 734,827 1,770,462
     Tăng/giảm cho vay đối với Tổ chức tín dụng khác - - - -
     Tăng/giảm cho vay đối với khách hàng -38,332,111 -37,380,211 -23,417,321 -23,029,919
     Tăng/giảm về kinh doanh chứng khoán -718,313 -2,299,333 -4,264,314 -2,763,071
     Tăng/giảm thu nhập lãi vay cộng dồn - - - -
     Tăng/giảm lãi dự thu - - - -
     Tăng/giảm lãi, phí phải thu - - - -
     Tăng/giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác - - - -
     Tăng/giảm các tài sản hoạt động khác - - - -
    Thay đổi công nợ hoạt động: - - - -
     Tăng/giảm vay chính phủ và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam -38,332,111 -37,380,211 -23,417,321 -23,029,919
     Tăng/giảm tiền gửi và vay của các Tổ chức tín dụng khác - - - -
     Tăng/giảm tiền gửi của khách hàng 27,660,267 30,658,356 20,514,104 31,412,834
     Tăng/giảm lãi dự trả - - - -
     Tăng/giảm phát hành chứng chỉ tiền gửi, chứng từ có giá - - - -
     Tăng/giảm vay tổ chức tín dụng khác trong nước và nước ngoài - - - -
     Tăng/giảm vốn tài trợ vốn ủy thác đầu tư, cho vay mà các tổ chức tín dụng chịu rủi ro - - - -
     Tăng/giảm khoản nhận vốn để cho vay đồng tài trợ - - - -
     Tăng/giảm chi phí lãi vay cộng dồn - - - -
     Tăng/giảm lãi, phí phải trả - - - -
     Tăng/giảm các khoản công nợ hoạt động khác - - - -
     Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước thuế thu nhập doanh nghiệp - - - -
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -73,348 -38,545 -514,536 -480,746
    Chi từ các quỹ của Tổ chức tín dụng - - - -
    Thu được nợ khó đòi - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -33,658 -242,527 -539,120 -457,485
     Tiền giảm do bán công ty con - - - -
     Mua sắm tài sản cố định -618,242 -461,400 -563,101 -523,110
     Tiền thu từ thanh lý tài sản cố định 186,109 186,373 10,680 17,451
     Tiền chi từ thanh lý tài sản cố định - - - -
     Tiền mua chứng khoán - - - -
     Tiền thu từ bán chứng khoán - - - -
     Thu lãi từ đầu tư chứng khoán - - - -
     Góp vốn liên doanh, mua cổ phần - - - -
     Tiền thu từ góp vốn liên doanh, mua cổ phần - - - -
     Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác - - - -
     Tiền thu từ thanh lý các khoản đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác và các khoản đầu tư dài hạn khác - - - -
     Thu cổ tức và lợi nhuận được chia - - - 48,153
     Các hoạt động đầu tư khác - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -650 -575 -698 -35,073
     Tăng/giảm vốn cổ phần - - - -
     Tiền thu do phát hành giấy tờ có giá, trái phiếu chuyển đổi - - - -
     Tiền lãi đã trả cho nhà đầu tư và tổ chức tín dụng - - - -
     Các hoạt động tài chính khác -650 -575 -698 -35,073
  LƯU CHUYỂN TIỀN VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN THUẦN TRONG NĂM -1,045,133 882,846 -5,704,544 4,259,065
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN TẠI NGÀY 1 THÁNG 1 17,199,367 16,291,613 19,566,393 19,566,393
     Điều chỉnh ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá -10,399 24,908 2,429,764 7,400
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN TẠI NGÀY 31 THÁNG 12 16,143,835 1,719,936 16,291,613 15,299,928
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG GỒM CÓ - - - -
     Tiền, kim loại, đá quý - - - -
     Tiền gửi thanh toán tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam - - - -
     Tín phiếu CP và các GTCG ngắn hạn khác đủ điều kiện tái chiết khấu với NHNN - - - -
     Chứng khoán có thời hạn thu hồi hoặc đáo hạn không quá 3 tháng kể từ ngày mua - - - -
     Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác - - - -
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015