Công Ty
STB ( HSX )
8 ()
  -  Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Thu nhập và chi phí - - - -
   Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 21,534,204 17,868,402 15,892,850 15,195,969
    Thu nhập lãi cho vay khách hàng - - - -
    Thu lãi từ kinh doanh, đầu tư chứng khoán Nợ - - - -
    Thu nhập lãi cho thuê tài chính - - - -
    Thu khác từ hoạt động tín dụng - - - -
   Chi phí lãi và các chi phí tương tự 16,256,169 13,847,705 9,317,743 8,631,311
    Trả lãi tiền gửi - - - -
    Trả lãi tiền vay - - - -
    Trả lãi phát hành giấy tờ có giá+C78+C93 - - - -
    Trả lãi tiền thuê tài chính - - - -
    Chi phí hoạt động tín dụng khác - - - -
  Thu nhập lãi thuần 5,278,035 4,020,697 6,575,107 6,564,658
   Thu nhập từ hoạt động dịch vụ - - - -
   Chi phí hoạt động dịch vụ - - - -
  Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh dịch vụ 2,623,831 1,430,044 1,171,263 948,483
   Thu nhập từ hoạt động kinh doanh ngoại hối - - - -
   Chi phí hoạt động kinh doanh ngoại hối - - - -
  Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối - - - -
   Thu nhập từ mua bán chứng khoán kinh doanh - - - -
   Chi phí từ mua bán chứng khoán kinh doanh - - - -
   Chi phí dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh - - - -
  Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh - - - -
   Thu nhập từ mua bán chứng khoán đầu tư - - - -
   Chi phí về mua bán chứng khoán đầu tư - - - -
   Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư - - - -
  Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 157,524 45,835 -99,478 27,674
   Thu nhập từ hoạt động khác - - - -
   Chi phí hoạt động khác - - - -
  Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác - - - -
   Cổ tức nhận được trong kỳ góp vốn từ góp vốn, mua cổ phần - - - -
   Các khoản thu nhập khác - - - -
  Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần - - - -
   Chi nộp thuế và các khoản phí, lệ phí - - - -
   Chi phí cho nhân viên - - - -
   Chi về tài sản - - - -
   Chi cho hoạt động quản lý công vụ - - - -
   Chi nộp phí bảo hiểm, bảo toàn tiền gửi của khách hàng - - - -
   Chi phí dự phòng - - - -
   Chi phí hoạt động khác - - - -
  Chi phí hoạt động - - - -
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 2,308,393 851,834 3,134,169 3,788,875
  Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng - - - -
  Tổng lợi nhuận trước thuế 1,491,804 155,591 878,155 2,826,287
   Chi phí thuế TNDN hiện hành - - - -
   Chi phí thuế TNDN hoãn lại - - - -
  Chi phí thuế TNDN 310,244 66,982 - 619,855
  Lợi nhuận sau thuế 1,181,560 88,609 647,919 2,206,436
  Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
  Lãi qui cho các cổ đông của Ngân hàng mẹ - - - -
  Lãi cơ bản trên cổ phiếu 555 49 444 1,931
  Thuế dự kiến (ưu đãi, miễn, hoàn thuế, truy thu thuế …..) - - - -
  Cổ tức dự kiến - - - -
  Số lượng cổ phần thường - - - -
  Cổ tức mỗi cổ phần - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015