|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
2,527
|
-862
|
1,803
|
2,223
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-1
|
-30
|
-52
|
-26
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-561
|
-450
|
-471
|
-927
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3,863
|
-3,222
|
-3,575
|
-1,189
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
1,463
|
2,466
|
-1,359
|
-8,800
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
14
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-19,105
|
-13,148
|
-12,468
|
-5,314
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
20,204
|
10,474
|
10,465
|
222
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-3,988
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
4,572
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
364
|
554
|
644
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-1,534
|
-1,425
|
-1,425
|
-1,315
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
11,700
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
627
|
7,900
|
11,700
|
3,861
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-627
|
-7,900
|
-11,700
|
-3,861
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,534
|
-1,425
|
-1,425
|
-1,315
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
2,456
|
179
|
-981
|
-7,892
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
2,074
|
1,895
|
2,876
|
10,768
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
4,530
|
2,074
|
1,895
|
2,876
|