Công Ty
LBE ( HNX )
32 ()
  -  Công ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Long An
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 22,672 22,005 21,996 22,770
TÀI SẢN NGẮN HẠN 19,826 19,113 14,853 15,402
Tiền và các khoản tương đương tiền 4,530 2,074 1,895 2,876
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,133 10,204 7,488 5,255
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 1,667
Trả trước cho người bán - 123 - 17
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 249 135 539 505
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - 162
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -162
Tài sản ngắn hạn khác 43 138 - 140
Chi phí trả trước ngắn hạn 14 - - -
Thuế GTGT được khấu trừ - 30 - 51
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 30 109 - 8
Tài sản ngắn hạn khác - - - 80
TÀI SẢN DÀI HẠN 2,846 2,892 7,143 7,368
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - - - 171
Tài sản cố định hữu hình 1,504 1,637 1,781 1,932
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 2,023 1,890 1,828 1,677
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - - -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 4,063
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 1,181 1,255 1,373
Chi phí trả trước dài hạn - 1,181 1,255 1,373
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 22,672 22,005 21,996 22,770
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 2,164 1,764 2,012 3,037
Nợ ngắn hạn 2,146 1,746 1,994 3,026
Vay và nợ ngắn hạn - - - -
Phải trả người bán - - - 1,544
Người mua trả tiền trước - - - 24
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 225 126 521 487
Phải trả công nhân viên 513 774 734 752
Chi phí phải trả - - - 35
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 1 185
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 18 18 18 10
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 18 10
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 20,508 20,240 19,984 19,733
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 11,000
Thặng dư vốn cổ phần 3,842 3,842 3,842 3,842
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -98 -98 -98 -98
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 1,899
Quỹ dự phòng tài chính - - - 718
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 2,852 2,688 2,528 2,372
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 36 22 5 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015