|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
4,057
|
-15,343
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-7,010
|
-67,182
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
2,709
|
2,731
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-214
|
-4,519
|
Chi phí lãi vay
|
5,177
|
5,568
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
9,561
|
-54,693
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
66,177
|
-111
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-37,221
|
9,605
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-29,829
|
1,488
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-1,910
|
-1,467
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-2,625
|
-6,011
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-
|
-220
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-305,922
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
722
|
98,415
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,242
|
-17,936
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
180
|
882
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
110,030
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
2,750
|
1,816
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
34
|
3,624
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-1,024
|
-81,222
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
48,212
|
46,426
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-49,236
|
-127,649
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
3,755
|
1,850
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
1,850
|
36,239
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
5,605
|
38,089
|