Công Ty
CTN ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Xây dựng công trình ngầm
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015
TÀI SẢN 482,259 522,355
TÀI SẢN NGẮN HẠN 414,667 444,517
Tiền và các khoản tương đương tiền 5,605 1,850
Tiền - -
Các khoản tương đương tiền - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - 99
Đầu tư ngắn hạn - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - -
Phải thu khách hàng - -
Trả trước cho người bán 27,589 40,017
Phải thu nội bộ - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải thu khác 65,128 61,124
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - -
Hàng tồn kho - -
Hàng tồn kho - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - -
Tài sản ngắn hạn khác 903 2,567
Chi phí trả trước ngắn hạn - -
Thuế GTGT được khấu trừ 892 -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - -
Tài sản ngắn hạn khác 11 2,567
TÀI SẢN DÀI HẠN 67,593 77,838
Các khoản phải thu dài hạn - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - -
Phải thu nội bộ dài hạn - -
Phải thu dài hạn khác - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - -
Tài sản cố định 600 600
Tài sản cố định hữu hình 24,069 31,709
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 135,931 128,247
Tài sản cố định thuê tài chính - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Tài sản cố định vô hình - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - -
Bất động sản đầu tư - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - -
Đầu tư vào công ty con - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - -
Đầu tư dài hạn khác - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - -
Lợi thế thương mại - -
Tài sản dài hạn khác 12,626 10,716
Chi phí trả trước dài hạn 12,626 10,716
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 13,417 15,115
Tài sản dài hạn khác - -
NGUỒN VỐN 482,259 522,355
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 514,561 546,356
Nợ ngắn hạn 514,561 546,356
Vay và nợ ngắn hạn 52,531 53,555
Phải trả người bán - -
Người mua trả tiền trước - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 19,373 18,637
Phải trả công nhân viên 7,494 7,151
Chi phí phải trả 74,772 63,329
Phải trả nội bộ - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - 40,068
Dự phòng phải trả ngắn hạn - -
Nợ dài hạn - -
Phải trả dài hạn người bán - -
Phải trả dài hạn nội bộ - -
Vay và nợ dài hạn - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - -
Dự phòng phải trả dài hạn - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) -32,302 -24,001
Vốn chủ sở hữu - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - -
Thặng dư vốn cổ phần 31,679 31,679
Vốn khác của chủ sở hữu - -
Cổ phiếu ngân quỹ -23,826 -23,826
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Quỹ đầu tư phát triển - -
Quỹ dự phòng tài chính - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - -
Lợi nhuận chưa phân phối -117,603 -108,852
Nguồn vốn đầu tư XDCB - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác -56 41
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - -
Nguồn kinh phí - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 450 -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015