|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-81,936
|
-67,416
|
-32,824
|
-24,603
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
32,649
|
30,779
|
30,005
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
25,686
|
24,767
|
24,744
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
104
|
3,013
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-192
|
767
|
3,468
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-761
|
-807
|
-921
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
47,657
|
41,569
|
31,521
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
105,142
|
100,089
|
88,817
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-138,854
|
-99,403
|
-228,242
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-40,414
|
-43,729
|
108,015
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
56,684
|
39,217
|
37,912
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-7,944
|
-13,872
|
4,605
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-48,062
|
-40,755
|
-32,660
|
-48,937
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,239
|
-6,870
|
-8,712
|
-896
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-13,325
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-21,684
|
-39,822
|
-18,784
|
-8,231
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-24,754
|
-40,346
|
-19,467
|
-4,799
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3,045
|
423
|
508
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-3,529
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
25
|
102
|
176
|
96
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
104,366
|
59,977
|
83,394
|
50,277
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
719,833
|
602,297
|
531,445
|
415,997
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-615,208
|
-519,517
|
-439,948
|
-350,535
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-259
|
-22,803
|
-8,103
|
-15,186
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
746
|
-47,261
|
31,786
|
17,443
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
12,539
|
59,800
|
28,014
|
10,571
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-0
|
0
|
0
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
13,285
|
12,539
|
59,800
|
28,014
|