Công Ty
PJC ( HNX )
27 ()
  -  Công ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 63,647 36,891 38,619 33,743
     Lợi nhuận trước thuế: 25,484 22,968 17,435 10,470
    Khấu hao tài sản cố định - - - 18,455
    Các khoản dự phòng -15 -55 -1,721 -246
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện - - - -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -1,505 -1,604 -2,433 -1,054
    Chi phí lãi vay 817 549 504 814
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 48,206 43,030 31,154 28,439
    Tăng, giảm các khoản phải thu -5,219 -5,660 435 2,527
    Tăng, giảm hàng tồn kho 4,198 -2,030 -4,572 2,427
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 22,717 9,587 16,338 5,282
    Tăng, giảm chi phí trả trước -951 -45 558 450
    Tiền lãi vay đã trả -817 -549 -504 -814
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,708 -6,008 -3,513 -2,941
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -1,627
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -52,860 -30,618 -37,252 -25,027
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -54,366 -37,300 -33,420 -21,081
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 772 800 1,028 434
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -32,000 -30,000 -32,000 -5,000
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 32,000 35,000 20,000 -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - 5,734 -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - 6,051 -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 733 883 1,406 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -11,886 -4,221 -5,165 -6,320
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 3,489 2,180 10 1,360
     Tiền chi trả nợ gốc vay -1,070 -1,005 -340 -305
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -14,305 -5,396 -4,835 -7,375
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -1,099 2,052 -3,798 2,396
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 10,294 8,242 12,040 9,644
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - - - -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 9,195 10,294 8,242 12,040
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015