|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
63,647
|
36,891
|
38,619
|
33,743
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
25,484
|
22,968
|
17,435
|
10,470
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
18,455
|
Các khoản dự phòng
|
-15
|
-55
|
-1,721
|
-246
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-1,505
|
-1,604
|
-2,433
|
-1,054
|
Chi phí lãi vay
|
817
|
549
|
504
|
814
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
48,206
|
43,030
|
31,154
|
28,439
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-5,219
|
-5,660
|
435
|
2,527
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
4,198
|
-2,030
|
-4,572
|
2,427
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
22,717
|
9,587
|
16,338
|
5,282
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-951
|
-45
|
558
|
450
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-817
|
-549
|
-504
|
-814
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,708
|
-6,008
|
-3,513
|
-2,941
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-1,627
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-52,860
|
-30,618
|
-37,252
|
-25,027
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-54,366
|
-37,300
|
-33,420
|
-21,081
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
772
|
800
|
1,028
|
434
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-32,000
|
-30,000
|
-32,000
|
-5,000
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
32,000
|
35,000
|
20,000
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
5,734
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
6,051
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
733
|
883
|
1,406
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-11,886
|
-4,221
|
-5,165
|
-6,320
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,489
|
2,180
|
10
|
1,360
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,070
|
-1,005
|
-340
|
-305
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-14,305
|
-5,396
|
-4,835
|
-7,375
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-1,099
|
2,052
|
-3,798
|
2,396
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
10,294
|
8,242
|
12,040
|
9,644
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
9,195
|
10,294
|
8,242
|
12,040
|