Công Ty
PJC ( HNX )
27 ()
  -  Công ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 221,199 189,369 168,478 144,869
TÀI SẢN NGẮN HẠN 75,786 75,314 70,289 59,160
Tiền và các khoản tương đương tiền 9,195 10,294 8,242 12,040
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 17,260 17,254 22,211 10,163
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 2,018 1,468 904
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 2,513 1,844 1,791 1,852
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 5,890 2,009 2,839 2,515
Chi phí trả trước ngắn hạn 4,993 1,269 1,041 1,965
Thuế GTGT được khấu trừ 897 703 1,798 -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - 37 - 16
Tài sản ngắn hạn khác - - - 533
TÀI SẢN DÀI HẠN 145,413 114,056 98,188 85,710
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 384 384 292
Tài sản cố định hữu hình 121,877 96,165 86,206 70,149
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 179,807 161,157 143,111 128,624
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 9,868 9,579 9,819 10,058
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,439 6,499 168 140
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 1,800
Đầu tư dài hạn khác - - - 3,471
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 274 458 92
Chi phí trả trước dài hạn - 274 458 92
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 221,199 189,369 168,478 144,869
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 119,878 91,864 82,122 65,717
Nợ ngắn hạn 107,659 82,064 73,498 56,762
Vay và nợ ngắn hạn - - - -
Phải trả người bán - - - 11,208
Người mua trả tiền trước - - - 540
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 2,752 342 1,543 1,762
Phải trả công nhân viên 21,169 18,627 15,357 13,183
Chi phí phải trả 29,944 29,377 27,904 19,000
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 11,417 10,400
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 12,219 9,800 8,625 8,955
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 12,219 9,800 8,625 8,955
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 101,321 97,506 86,355 79,153
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 39,079
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -1 -1 -1 -1
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 8,129
Quỹ dự phòng tài chính - - - 6,946
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 20,323 18,320 13,525 8,119
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 933 983 909 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015