|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
12,962
|
24,517
|
-21,853
|
10,185
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
26,260
|
25,746
|
31,042
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
-25
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
54
|
193
|
36
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-301
|
-268
|
-1,470
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
1,716
|
1,232
|
752
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
33,708
|
32,644
|
35,923
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1,250
|
17,128
|
-47,184
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-30,576
|
-11,812
|
-4,633
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
15,917
|
-5,908
|
-111
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-385
|
-451
|
161
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-1,716
|
-1,232
|
-752
|
-1,572
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,213
|
-5,709
|
-4,983
|
-6,332
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-112,481
|
-42,973
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-12,372
|
-29,300
|
7,777
|
-11,263
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-12,673
|
-29,657
|
-5,502
|
-14,548
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
142
|
55
|
123
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-117,551
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
134,743
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
11,686
|
1,500
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
159
|
302
|
1,470
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-6,142
|
1,988
|
-6,538
|
3,124
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
307,417
|
210,554
|
213,740
|
154,458
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-298,888
|
-208,566
|
-220,278
|
-151,333
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-14,671
|
-
|
-
|
-1
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-5,552
|
-2,796
|
-20,614
|
2,046
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
22,878
|
25,674
|
46,286
|
44,241
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-0
|
0
|
1
|
-0
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
17,326
|
22,878
|
25,674
|
46,286
|