|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
260,662
|
229,960
|
213,106
|
181,678
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
204,008
|
182,729
|
189,079
|
158,142
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
17,326
|
22,878
|
25,674
|
46,286
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
24,560
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
6,409
|
3,493
|
1,166
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
322
|
2,876
|
453
|
510
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
3,667
|
880
|
357
|
1,600
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,473
|
118
|
21
|
288
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
1,194
|
762
|
337
|
110
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
-
|
-
|
-
|
669
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
534
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
56,654
|
47,231
|
24,027
|
23,536
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
182
|
167
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
182
|
167
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
1,252
|
266
|
266
|
312
|
Tài sản cố định hữu hình
|
41,684
|
40,203
|
18,547
|
22,593
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
56,141
|
50,161
|
45,521
|
40,350
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
127
|
183
|
239
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
12,886
|
5,333
|
4,411
|
-
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
385
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
1,330
|
664
|
558
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
1,330
|
664
|
558
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
385
|
NGUỒN VỐN
|
260,662
|
229,960
|
213,106
|
181,678
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
77,291
|
52,889
|
56,597
|
50,128
|
Nợ ngắn hạn
|
76,526
|
52,429
|
56,242
|
49,565
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
21,324
|
13,047
|
10,972
|
3,962
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
5,052
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
5,291
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
17,126
|
17,414
|
20,743
|
16,795
|
Phải trả công nhân viên
|
11,371
|
10,370
|
12,455
|
13,562
|
Chi phí phải trả
|
429
|
27
|
1,637
|
2,112
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
482
|
1,902
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
765
|
460
|
355
|
563
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
765
|
460
|
355
|
477
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
183,371
|
177,071
|
156,509
|
131,550
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
108,013
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
3,215
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
26,866
|
-20,566
|
24,959
|
20,319
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
423
|
447
|
614
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|