|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-26,776
|
-16,730
|
-18,261
|
-4,799
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
4,053
|
7,527
|
3,734
|
3,643
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
2,941
|
Các khoản dự phòng
|
658
|
5,628
|
711
|
-3,835
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-4
|
14
|
-41
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-1,250
|
-10,912
|
-521
|
-304
|
Chi phí lãi vay
|
3,555
|
1,314
|
781
|
518
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
9,401
|
6,425
|
7,304
|
2,921
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-69,108
|
-8,867
|
-24,056
|
1,996
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-7,248
|
-2,610
|
-6,415
|
-12,930
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
52,568
|
-5,311
|
7,899
|
-3,189
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-269
|
-325
|
266
|
5,000
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-3,555
|
-1,314
|
-781
|
-518
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-
|
-2,134
|
-146
|
-51
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
1,971
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-2,192
|
13,518
|
-1,743
|
2,627
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,192
|
-10,167
|
-2,254
|
-581
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
23,502
|
372
|
378
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
2,734
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-
|
183
|
138
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
29,474
|
6,004
|
17,901
|
1,204
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
129,746
|
46,663
|
27,605
|
9,481
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-100,272
|
-40,636
|
-9,693
|
-8,227
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-23
|
-10
|
-50
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
505
|
2,792
|
-2,103
|
-968
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
7,466
|
4,673
|
6,776
|
7,743
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
0
|
0
|
1
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
7,971
|
7,466
|
4,673
|
6,776
|