|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
293,362
|
215,635
|
209,158
|
181,329
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
237,920
|
161,423
|
147,701
|
120,065
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7,971
|
7,466
|
4,673
|
6,776
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
2,405
|
1,267
|
8,751
|
1,836
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
50,387
|
41,780
|
36,263
|
20,072
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
1,339
|
-
|
417
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-1,339
|
-
|
-417
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
781
|
1,019
|
938
|
13,861
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
187
|
90
|
151
|
129
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
8
|
350
|
151
|
8
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
587
|
580
|
636
|
405
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
13,320
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
55,441
|
54,213
|
61,457
|
61,264
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
124
|
151
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
124
|
151
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
1,545
|
1,487
|
1,239
|
Tài sản cố định hữu hình
|
14,307
|
14,570
|
14,896
|
14,542
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
41,818
|
40,840
|
48,287
|
45,811
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
20,026
|
20,035
|
24,708
|
24,847
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,133
|
1,054
|
1,054
|
1,601
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
13,150
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
5,539
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
124
|
-
|
-
|
92
|
Tài sản dài hạn khác
|
1,763
|
1,591
|
1,204
|
1,492
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
1,763
|
1,591
|
1,204
|
1,492
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
124
|
-
|
-
|
92
|
NGUỒN VỐN
|
293,362
|
215,635
|
209,158
|
181,329
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
187,902
|
105,625
|
102,095
|
75,591
|
Nợ ngắn hạn
|
187,682
|
103,880
|
100,864
|
74,409
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
53,543
|
22,544
|
25,503
|
7,591
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
935
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
4,545
|
2,785
|
3,884
|
2,703
|
Phải trả công nhân viên
|
1,567
|
1,370
|
4,591
|
4,125
|
Chi phí phải trả
|
8,272
|
9,568
|
15,476
|
10,315
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
32,469
|
30,522
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
220
|
1,746
|
1,230
|
1,182
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
1,230
|
1,182
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
1,526
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
105,460
|
110,010
|
107,064
|
88,622
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
48,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
32,664
|
49,700
|
49,700
|
49,700
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
9,042
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
2,060
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
4,382
|
-13,387
|
-17,132
|
-20,298
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
234
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
18,732
|
18,382
|
17,124
|
17,115
|